0.5%
Phổ biến
47.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 49.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 64.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Giày
Phổ biến: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani (Đường trên)
StarScreen
5 /
8 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Hoya
5 /
7 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
StarScreen
3 /
4 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
BrokenBlade
5 /
2 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
BrokenBlade
6 /
4 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Prof Danone#BR1
BR (#1) |
69.2% | ||||
Rework the game#EUW
EUW (#2) |
81.6% | ||||
poopoogan#NA1
NA (#3) |
63.8% | ||||
Sundara#TR1
TR (#4) |
61.0% | ||||
최현우#KR1
KR (#5) |
60.3% | ||||
EloFifiJestem#2115
EUNE (#6) |
58.8% | ||||
ALEXZVZV#LAN
LAN (#7) |
57.3% | ||||
BOBBY MC FREEWIN#SLURP
EUW (#8) |
67.3% | ||||
DarkN3bunu#EUNE
EUNE (#9) |
56.6% | ||||
Tử Công Kê#tit
VN (#10) |
56.9% | ||||