3.5%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
8.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 26.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 66.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Giày
Phổ biến: 55.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Illaoi (Đường trên)
Lenom
0 /
8 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ayel
3 /
4 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ceros
4 /
12 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ayel
9 /
6 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Pullbae
1 /
7 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 65.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Zaris#0406
VN (#1) |
75.0% | ||||
Eyspul#TR2
TR (#2) |
80.3% | ||||
Viegar Boss#EUNE
EUNE (#3) |
70.6% | ||||
Sothette#EUNE
EUNE (#4) |
69.6% | ||||
Helio#tight
EUW (#5) |
68.1% | ||||
Biertje#EUW
EUW (#6) |
62.9% | ||||
TéstingSpírits#UUwUU
EUW (#7) |
60.8% | ||||
mente en blanco#GANST
LAS (#8) |
62.7% | ||||
Bodä#Clash
EUNE (#9) |
59.2% | ||||
HuuHoaTopLane#0710k
VN (#10) |
58.8% | ||||