Heimerdinger

Heimerdinger

Đường trên, Đường giữa
10,571 trận ( 2 ngày vừa qua )
1.2%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ụ Súng Tân Tiến H-28G
Q
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ
W
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2
E
Cơ Giới Ma Pháp
Ụ Súng Tân Tiến H-28G
Q Q Q Q Q
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ
W W W W W
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2
E E E E E
NÂNG CẤP!!!
R R R
Phổ biến: 42.3% - Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 94.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
Phổ biến: 12.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.5%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 80.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư Vô

Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (Đường trên)
Ophelia
Ophelia
7 / 5 / 6
Heimerdinger
VS
Fiora
Kiệt Sức
Tốc Biến
Ụ Súng Tân Tiến H-28G
Q
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ
W
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2
E
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp Sư
Quỷ Thư MorelloTrượng Hư Vô
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryThấu Kính Viễn Thị
Serin
Serin
9 / 6 / 13
Heimerdinger
VS
Fiora
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Ụ Súng Tân Tiến H-28G
Q
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ
W
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2
E
Gậy Quá KhổMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Pháp SưTrượng Pha Lê Rylai
Hoa Tử LinhGậy Quá Khổ
Hena
Hena
2 / 2 / 6
Heimerdinger
VS
Twisted Fate
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Ụ Súng Tân Tiến H-28G
Q
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ
W
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2
E
Súng Lục LudenTrượng Pha Lê Rylai
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp Sư

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 29.0% - Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Lord Dinger#EUW
Lord Dinger#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 68.1% 47
2.
DINGKING#먹무링
DINGKING#먹무링
KR (#2)
Thách Đấu 65.7% 108
3.
Helski#EUNE
Helski#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ 65.4% 52
4.
IlIlllIllIll#KR1
IlIlllIllIll#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 64.1% 92
5.
하이머딩동#KR1
하이머딩동#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 66.7% 48
6.
LolGunslinger#dong
LolGunslinger#dong
NA (#6)
Thách Đấu 62.9% 97
7.
발 칵#KR1
발 칵#KR1
KR (#7)
Cao Thủ 63.2% 57
8.
nexice#1306
nexice#1306
EUW (#8)
Kim Cương I 74.2% 66
9.
개인딩거#KR2
개인딩거#KR2
KR (#9)
Cao Thủ 60.8% 51
10.
Lv1 하이머딩거#KR1
Lv1 하이머딩거#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 64.6% 48

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn