0.2%
Phổ biến
43.7%
Tỷ Lệ Thắng
4.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 90.1%
Tỷ Lệ Thắng: 40.8%
Tỷ Lệ Thắng: 40.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 57.3%
Tỷ Lệ Thắng: 57.3%
Giày
Phổ biến: 32.7%
Tỷ Lệ Thắng: 43.7%
Tỷ Lệ Thắng: 43.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lucian (Đường trên)
Lenom
14 /
15 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lenom
0 /
2 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Krastyel
16 /
4 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Khan
6 /
3 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Riss
1 /
2 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Người chơi Lucian xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
HATE N#white
RU (#1) |
74.5% | ||||
lIlIIIIIlIlI#NA1
NA (#2) |
69.4% | ||||
Shelby#Fener
TR (#3) |
70.8% | ||||
AnhTâmBụngBự#2704
VN (#4) |
75.0% | ||||
Frezhy#HIM
EUW (#5) |
68.8% | ||||
BlueStormReturns#EUNE
EUNE (#6) |
69.4% | ||||
Pisces1#demon
VN (#7) |
68.2% | ||||
하이 눈 루시안#루시안
KR (#8) |
66.2% | ||||
Fakeci Tuna BEY#TR1
TR (#9) |
68.2% | ||||
Cõšmõš#EUNE
EUNE (#10) |
65.0% | ||||