Thống kê tướng

179,419 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.1 / 6.1 / 5.1 0.0020
2.
Sett
Sett
Đường trên
6.0 / 6.6 / 5.0 0.0009
3.
Darius
Darius
Đường trên
6.8 / 6.1 / 4.2 0.0030
4.
Garen
Garen
Đường trên
6.4 / 5.3 / 4.0 0.0006
5.
Camille
Camille
Đường trên
6.5 / 6.3 / 5.4 0.0008
6.
Nasus
Nasus
Đường trên
4.5 / 5.6 / 5.4 0.0003
7.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.5 / 6.1 / 4.7 0.0011
8.
Volibear
Volibear
Đường trên
6.0 / 6.5 / 5.0 0.0008
9.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
5.6 / 5.9 / 3.9 0.0007
10.
Renekton
Renekton
Đường trên
5.9 / 5.8 / 5.2 0.0007
11.
Jax
Jax
Đường trên
5.7 / 6.1 / 4.3 0.0008
12.
Malphite
Malphite
Đường trên
4.6 / 4.9 / 7.8 0.0001
13.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.9 / 5.0 / 8.3 0.0001
14.
Riven
Riven
Đường trên
6.6 / 6.0 / 4.6 0.0017
15.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.7 / 6.4 / 4.1 0.0011
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.5 / 5.5 / 6.0 0.0003
17.
Skarner
Skarner
Đường trên
4.5 / 5.4 / 8.0 0.0001
18.
Irelia
Irelia
Đường trên
6.6 / 7.3 / 4.4 0.0015
19.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.4 / 5.7 / 5.4 0.0021
20.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.2 / 6.5 / 4.3 0.0007
21.
Gragas
Gragas
Đường trên
4.9 / 5.2 / 6.6 0.0001
22.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.4 / 5.4 / 4.1 0.0006
23.
Shen
Shen
Đường trên
4.3 / 4.9 / 10.0 0.0001
24.
Jayce
Jayce
Đường trên
6.1 / 6.9 / 5.7 0.0005
25.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.2 / 6.4 / 5.6 0.0002
26.
Yone
Yone
Đường trên
5.0 / 6.8 / 4.7 0.0004
27.
Sion
Sion
Đường trên
4.3 / 7.1 / 6.4 0.0001
28.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.2 / 5.2 / 5.6 0.0003
29.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.8 / 6.0 0.0003
30.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
5.9 / 6.1 / 6.3 0.0012
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.1 / 6.2 / 4.2 0.0012
32.
Pantheon
Pantheon
Đường trên
7.4 / 6.6 / 5.7 0.0007
33.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.2 / 6.3 / 6.3 0.0004
34.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường trên
5.2 / 6.0 / 6.1 0.0007
35.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên
5.2 / 5.0 / 7.3 0.0002
36.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.7 / 5.9 / 4.8 0.0005
37.
Vayne
Vayne
Đường trên
6.0 / 6.4 / 4.0 0.0039
38.
Kennen
Kennen
Đường trên
5.8 / 5.7 / 6.0 0.0009
39.
Akali
Akali
Đường trên
7.7 / 6.1 / 4.3 0.0006
40.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
5.7 / 5.7 / 5.6 0.0002
41.
Trundle
Trundle
Đường trên
4.6 / 6.7 / 4.4 0.0002
42.
Kled
Kled
Đường trên
6.9 / 6.2 / 6.3 0.0006
43.
Poppy
Poppy
Đường trên
4.9 / 5.3 / 6.8 0.0001
44.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.1 / 7.2 / 6.1 0.0008
45.
Zac
Zac
Đường trên
4.8 / 5.0 / 8.1 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Singed
Singed
Đường trên
4.3 / 6.7 / 7.5 0.0001
47.
Warwick
Warwick
Đường trên
7.1 / 6.7 / 5.2 0.0005
48.
Olaf
Olaf
Đường trên
6.8 / 6.5 / 4.4 0.0032
49.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên
5.1 / 6.5 / 5.4 0.0003
50.
Vladimir
Vladimir
Đường trên
5.9 / 5.4 / 4.9 0.0017
51.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường trên
6.8 / 6.1 / 5.2 0.0015
52.
Udyr
Udyr
Đường trên
4.2 / 5.7 / 5.8 0.0005
53.
Rammus
Rammus
Đường trên
3.5 / 8.4 / 7.4 0.0000
54.
Ryze
Ryze
Đường trên
5.1 / 5.6 / 5.4 0.0006
55.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường trên
6.3 / 6.3 / 5.1 0.0006