0.0%
Phổ biến
42.2%
Tỷ Lệ Thắng
16.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 77.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 89.2%
Tỷ Lệ Thắng: 43.1%
Tỷ Lệ Thắng: 43.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.3%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày
Phổ biến: 53.4%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Samira (Đường trên)
HolyPhoenix
0 /
4 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kramer
1 /
9 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Samira Shakira#SMRA
TR (#1) |
80.0% | ||||
sprinter#SPR
TR (#2) |
82.5% | ||||
7 Mùa Đồng IV#VN3
VN (#3) |
73.9% | ||||
adolph mid acc#1945
EUW (#4) |
72.0% | ||||
Yud#ezgam
VN (#5) |
71.7% | ||||
aCs#999
TR (#6) |
71.4% | ||||
Vinanuma#EUW
EUW (#7) |
69.0% | ||||
Ryomen Sukuna#8118
EUW (#8) |
68.8% | ||||
Lazarus#Ak47
EUW (#9) |
64.9% | ||||
MinS Sama#1005
VN (#10) |
65.6% | ||||