Olaf

Olaf

Đường trên
12,249 trận ( 2 ngày vừa qua )
1.4%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phóng Rìu
Q
Bổ Củi
E
Nổi Khùng
W
Điên Cuồng
Phóng Rìu
Q Q Q Q Q
Nổi Khùng
W W W W W
Bổ Củi
E E E E E
Tận Thế Ragnarok
R R R
Phổ biến: 56.8% - Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Chùy Phản Kích
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 9.2%
Tỷ Lệ Thắng: 62.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 67.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Đường build chung cuộc

Huyết Giáp Chúa Tể
Vũ Điệu Tử Thần
Khiên Băng Randuin

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 80.0% - Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
GRIND TILL I DIE#EUW
GRIND TILL I DIE#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 70.8% 65
2.
Obito#ztt
Obito#ztt
KR (#2)
Cao Thủ 65.6% 61
3.
raza#plaza
raza#plaza
EUW (#3)
Cao Thủ 64.6% 65
4.
올라프올라프#KR1
올라프올라프#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 61.9% 63
5.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#5)
Thách Đấu 61.8% 55
6.
Captain Tofu#Jolaf
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#6)
Cao Thủ 60.6% 66
7.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#7)
Đại Cao Thủ 61.5% 52
8.
Albe#00001
Albe#00001
EUW (#8)
Cao Thủ 62.5% 48
9.
英雄聯盟護衛軍#TW2
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#9)
Thách Đấu 60.3% 126
10.
Sty1eOfMe#huy73
Sty1eOfMe#huy73
VN (#10)
Thách Đấu 60.2% 103