0.0%
Phổ biến
29.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 27.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 30.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 76.9%
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Gangplank xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Sufukato#Sufu
LAS (#1) |
75.0% | ||||
Malenia#6421
TW (#2) |
71.7% | ||||
DU GYM RAT#GYM
BR (#3) |
64.7% | ||||
만기퇴소 그림자#0104
KR (#4) |
67.4% | ||||
lhappyendl#EUW
EUW (#5) |
64.4% | ||||
SoIarbacca9OMS#EU1
EUW (#6) |
62.2% | ||||
GravesTopAbuser#EUW
EUW (#7) |
62.1% | ||||
Lầm Lầm Lì Lì#VN2
VN (#8) |
60.8% | ||||
감춰둔감자칩#KR1
KR (#9) |
61.4% | ||||
1n N Out#NA1
NA (#10) |
63.6% | ||||