0.2%
Phổ biến
42.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Giày
Phổ biến: 80.2%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Qiyana (Đi Rừng)
Tomio
2 /
5 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Selfmade
5 /
9 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Elyoya
12 /
8 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Selfmade
5 /
3 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Selfmade
8 /
6 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Người chơi Qiyana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
私は誰も探していません#LOVE
EUW (#1) |
73.3% | ||||
rmazz#SZN14
EUNE (#2) |
70.0% | ||||
Dfang#5555
VN (#3) |
67.6% | ||||
prim0#SZN14
EUNE (#4) |
71.2% | ||||
y u booli me#sad
EUW (#5) |
69.4% | ||||
p e a c e#55daa
TR (#6) |
85.7% | ||||
幻雪y#999
NA (#7) |
66.7% | ||||
Hoang#Park
VN (#8) |
67.3% | ||||
quocthai4#2004
VN (#9) |
65.0% | ||||
Haze 8D#00000
EUW (#10) |
65.4% | ||||