0.0%
Phổ biến
19.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 36.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 61.8%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 15.4%
Người chơi Soraka xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Frieren#1778
TR (#1) |
71.0% | ||||
Momo2#EUW
EUW (#2) |
87.5% | ||||
Iˆll Bite U#TR1
TR (#3) |
68.5% | ||||
Quercus petraea#EUW
EUW (#4) |
66.0% | ||||
Tatewari#EUW
EUW (#5) |
65.3% | ||||
Mirai#0203
VN (#6) |
63.6% | ||||
잘모르겠어용#KR1
KR (#7) |
78.9% | ||||
JustskilleD#EUW
EUW (#8) |
64.8% | ||||
Siêu Cấp Sora#2802
VN (#9) |
64.8% | ||||
09정G#KR1
KR (#10) |
66.0% | ||||