Skarner

Skarner

Đường trên, Đi Rừng
26,663 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.2%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
22.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mặt Đất Vụn Vỡ / Chấn Động
Q
Pháo Đài Địa Chấn
W
Động Đất Ixtal
E
Chuỗi Rung Chấn
Mặt Đất Vụn Vỡ / Chấn Động
Q Q Q Q Q
Pháo Đài Địa Chấn
W W W W W
Động Đất Ixtal
E E E E E
Giam Cầm
R R R
Phổ biến: 77.0% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Build cốt lõi

Đai Khổng Lồ
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Vòng Sắt Cổ Tự
Phổ biến: 13.4%
Tỷ Lệ Thắng: 57.2%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Đường build chung cuộc

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Giáp Gai
Khiên Băng Randuin

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 78.8% - Tỷ Lệ Thắng: 51.7%

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Clone#01234
Clone#01234
NA (#1)
Đại Cao Thủ 73.1% 52
2.
LGBT 김세민#KR1
LGBT 김세민#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 80.0% 45
3.
solow#0406
solow#0406
EUW (#3)
Cao Thủ 74.3% 70
4.
9876Down#EUW
9876Down#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 72.4% 58
5.
The Grand Finale#End
The Grand Finale#End
LAN (#5)
Thách Đấu 76.6% 47
6.
룬 곰#KR1
룬 곰#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 79.1% 43
7.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#7)
Thách Đấu 69.8% 63
8.
mduc#10103
mduc#10103
VN (#8)
Đại Cao Thủ 69.8% 63
9.
Yone#YEG2
Yone#YEG2
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ 69.7% 66
10.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#10)
Thách Đấu 68.2% 107