0.2%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 26.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 47.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Giày
Phổ biến: 32.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sett (Đi Rừng)
Spica
5 /
6 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Spica
5 /
9 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Spica
3 /
5 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zanzarah
2 /
9 /
16
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Sett xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
김성재#내가맞아
KR (#1) |
66.7% | ||||
CaioUrso O Pior#BR1
BR (#2) |
65.0% | ||||
악 력#KR1
KR (#3) |
64.7% | ||||
BlueBeaczeq#EUNE
EUNE (#4) |
64.4% | ||||
FleekZ#FlekZ
LAN (#5) |
60.8% | ||||
KeNz1aaaaaaa#EUNE
EUNE (#6) |
63.3% | ||||
GAM Genos#genos
VN (#7) |
64.6% | ||||
mäzi#BR1
BR (#8) |
63.3% | ||||
BLAQU13#NGG3
BR (#9) |
65.2% | ||||
Černý Kocour#WOLF
EUNE (#10) |
66.0% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(4 ngày trước)
|