Ahri

Ahri

Đường giữa
48 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
37.5%
Tỷ Lệ Thắng
11.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quả Cầu Ma Thuật
Q
Lửa Hồ Ly
W
Hôn Gió
E
Hút Hồn
Quả Cầu Ma Thuật
Q Q Q Q Q
Lửa Hồ Ly
W W W W W
Hôn Gió
E E E E E
Phi Hồ
R R R
Phổ biến: 29.4% - Tỷ Lệ Thắng: 44.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Build cốt lõi

Sách Quỷ
Hỏa Khuẩn
Súng Lục Luden
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 18.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 87.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%

Đường build chung cuộc

Đuốc Lửa Đen
Kiếm Tai Ương
Mũ Phù Thủy Rabadon

Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 39.1% - Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
yayb#jojo
yayb#jojo
KR (#1)
Đại Cao Thủ 75.6% 45
2.
부드러운 빨강#KR1
부드러운 빨강#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 66.7% 60
3.
Stellaris#Ahri
Stellaris#Ahri
BR (#3)
Đại Cao Thủ 67.3% 49
4.
4rr#rrr
4rr#rrr
KR (#4)
Đại Cao Thủ 63.8% 58
5.
Hurphy#TR1
Hurphy#TR1
TR (#5)
Thách Đấu 64.3% 56
6.
iHustle1#EUNE
iHustle1#EUNE
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ 63.8% 58
7.
caldi#SCCP
caldi#SCCP
BR (#7)
Đại Cao Thủ 63.9% 61
8.
Position#EUNE
Position#EUNE
EUNE (#8)
Cao Thủ 62.3% 61
9.
움 아#AHRI
움 아#AHRI
KR (#9)
Cao Thủ 62.5% 112
10.
花夏la#TW2
花夏la#TW2
TW (#10)
Cao Thủ 60.3% 73