Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,848,914 Đồng II
2. 7,277,447 -
3. 7,208,554 -
4. 6,659,352 -
5. 6,578,367 ngọc lục bảo IV
6. 6,295,988 Bạch Kim IV
7. 6,161,404 Sắt II
8. 6,013,805 -
9. 5,992,227 Kim Cương II
10. 5,987,347 ngọc lục bảo IV
11. 5,859,983 Bạc I
12. 5,794,998 Kim Cương III
13. 5,668,313 Kim Cương IV
14. 5,565,387 Kim Cương IV
15. 5,388,381 Kim Cương II
16. 5,273,275 ngọc lục bảo III
17. 5,237,240 Cao Thủ
18. 5,193,606 -
19. 5,155,775 Vàng IV
20. 5,136,256 -
21. 5,084,322 -
22. 5,029,376 Kim Cương IV
23. 4,947,926 ngọc lục bảo IV
24. 4,886,537 Vàng I
25. 4,875,084 Vàng III
26. 4,767,935 Đồng IV
27. 4,736,927 -
28. 4,708,510 -
29. 4,687,685 Kim Cương III
30. 4,652,234 Kim Cương IV
31. 4,545,425 -
32. 4,527,570 Vàng III
33. 4,409,452 Đồng IV
34. 4,388,463 ngọc lục bảo IV
35. 4,370,473 -
36. 4,366,958 -
37. 4,301,370 Kim Cương III
38. 4,300,963 Bạch Kim III
39. 4,276,468 Đồng II
40. 4,245,642 Bạch Kim II
41. 4,234,547 Bạc III
42. 4,227,898 Vàng III
43. 4,217,881 -
44. 4,151,140 -
45. 4,147,439 ngọc lục bảo II
46. 4,142,498 Bạc II
47. 4,105,323 ngọc lục bảo IV
48. 4,046,340 Bạc II
49. 4,011,477 ngọc lục bảo III
50. 4,011,422 Đồng II
51. 4,000,854 Kim Cương IV
52. 3,959,317 -
53. 3,957,572 Kim Cương I
54. 3,948,803 ngọc lục bảo III
55. 3,912,336 Bạc IV
56. 3,909,483 Bạc I
57. 3,898,782 -
58. 3,870,419 -
59. 3,860,692 Kim Cương II
60. 3,853,852 Cao Thủ
61. 3,821,268 Bạch Kim II
62. 3,819,849 -
63. 3,819,703 Đồng II
64. 3,799,366 Kim Cương IV
65. 3,787,619 -
66. 3,780,496 ngọc lục bảo II
67. 3,773,454 Kim Cương II
68. 3,767,352 Đại Cao Thủ
69. 3,761,429 Vàng I
70. 3,749,886 ngọc lục bảo IV
71. 3,735,316 ngọc lục bảo IV
72. 3,687,007 -
73. 3,681,575 ngọc lục bảo III
74. 3,662,732 Cao Thủ
75. 3,655,833 Bạch Kim I
76. 3,655,552 ngọc lục bảo I
77. 3,648,269 -
78. 3,641,442 Bạch Kim IV
79. 3,613,597 ngọc lục bảo III
80. 3,610,784 Bạch Kim II
81. 3,601,480 Bạc IV
82. 3,593,084 Bạch Kim III
83. 3,583,178 -
84. 3,567,600 -
85. 3,555,991 Kim Cương I
86. 3,548,572 Đồng IV
87. 3,538,482 ngọc lục bảo I
88. 3,537,857 Bạch Kim II
89. 3,534,681 Kim Cương IV
90. 3,515,891 ngọc lục bảo IV
91. 3,515,293 Bạch Kim IV
92. 3,506,751 Đồng III
93. 3,496,161 Bạc III
94. 3,490,208 Bạch Kim IV
95. 3,474,430 ngọc lục bảo IV
96. 3,473,193 -
97. 3,454,993 Bạc IV
98. 3,445,769 -
99. 3,437,200 Vàng II
100. 3,423,731 -