Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,255,625 Bạc IV
2. 9,390,181 -
3. 9,138,160 -
4. 8,745,650 -
5. 8,116,957 -
6. 7,049,063 Vàng II
7. 6,972,077 Sắt I
8. 6,893,457 -
9. 6,648,732 -
10. 6,627,648 -
11. 6,625,886 Kim Cương II
12. 6,602,701 ngọc lục bảo III
13. 6,592,063 ngọc lục bảo I
14. 6,371,304 -
15. 6,171,898 -
16. 5,972,483 Bạch Kim IV
17. 5,946,330 Bạch Kim II
18. 5,897,744 Bạch Kim II
19. 5,882,345 Vàng III
20. 5,880,021 -
21. 5,860,020 -
22. 5,791,982 ngọc lục bảo IV
23. 5,765,664 -
24. 5,709,745 Kim Cương IV
25. 5,485,065 Cao Thủ
26. 5,481,406 ngọc lục bảo III
27. 5,469,835 Kim Cương III
28. 5,465,084 Đồng I
29. 5,375,038 Vàng III
30. 5,373,947 -
31. 5,239,299 Sắt II
32. 5,194,304 Đồng IV
33. 5,169,703 Bạc III
34. 5,134,009 -
35. 5,087,284 -
36. 5,080,710 -
37. 5,075,440 -
38. 5,056,683 -
39. 5,036,965 -
40. 4,952,288 -
41. 4,940,654 Bạch Kim III
42. 4,939,124 Cao Thủ
43. 4,925,412 Bạch Kim IV
44. 4,911,919 -
45. 4,905,496 -
46. 4,893,648 Bạc III
47. 4,820,000 Vàng III
48. 4,804,597 ngọc lục bảo I
49. 4,804,269 Sắt III
50. 4,793,125 -
51. 4,771,392 Bạch Kim III
52. 4,749,679 Vàng III
53. 4,731,818 -
54. 4,694,733 Đồng IV
55. 4,646,301 -
56. 4,635,314 Vàng I
57. 4,589,856 Đồng III
58. 4,585,626 -
59. 4,580,112 -
60. 4,569,605 Bạc II
61. 4,557,905 Bạc II
62. 4,518,640 -
63. 4,487,617 -
64. 4,481,971 Cao Thủ
65. 4,469,163 Đồng IV
66. 4,460,336 -
67. 4,458,035 -
68. 4,451,084 -
69. 4,445,317 Vàng III
70. 4,395,933 -
71. 4,395,501 Đồng IV
72. 4,346,315 -
73. 4,340,742 -
74. 4,327,882 Bạch Kim II
75. 4,323,664 ngọc lục bảo IV
76. 4,318,006 -
77. 4,295,298 Kim Cương II
78. 4,267,169 -
79. 4,262,119 -
80. 4,260,832 Bạch Kim III
81. 4,232,102 -
82. 4,226,510 ngọc lục bảo IV
83. 4,219,891 Vàng II
84. 4,209,112 Vàng III
85. 4,194,148 -
86. 4,187,402 -
87. 4,172,105 -
88. 4,141,009 -
89. 4,137,173 Bạc II
90. 4,125,214 Kim Cương III
91. 4,124,733 Bạch Kim III
92. 4,115,398 Đồng III
93. 4,111,209 ngọc lục bảo II
94. 4,053,828 -
95. 4,053,450 -
96. 4,046,840 -
97. 4,040,260 ngọc lục bảo III
98. 4,029,346 Bạch Kim I
99. 4,019,384 ngọc lục bảo IV
100. 3,992,512 Kim Cương IV