Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,251,135 Bạch Kim IV
2. 6,211,502 ngọc lục bảo II
3. 5,048,243 Bạch Kim III
4. 4,788,333 ngọc lục bảo I
5. 4,351,706 -
6. 4,066,946 -
7. 4,031,861 -
8. 3,754,529 Cao Thủ
9. 3,723,973 -
10. 3,704,420 Cao Thủ
11. 3,644,500 Vàng II
12. 3,594,424 Kim Cương IV
13. 3,514,057 ngọc lục bảo III
14. 3,467,058 -
15. 3,399,053 -
16. 3,348,649 -
17. 3,325,074 Vàng II
18. 3,305,119 ngọc lục bảo II
19. 3,300,421 Kim Cương III
20. 3,228,475 ngọc lục bảo I
21. 3,223,772 -
22. 3,206,706 Kim Cương I
23. 3,116,737 Kim Cương IV
24. 3,109,698 Bạch Kim I
25. 3,091,752 Kim Cương III
26. 3,061,815 -
27. 3,048,654 -
28. 3,013,383 ngọc lục bảo II
29. 3,000,926 Bạc IV
30. 2,999,625 Vàng III
31. 2,970,650 -
32. 2,930,692 Vàng III
33. 2,891,948 Kim Cương I
34. 2,888,837 Thách Đấu
35. 2,883,430 ngọc lục bảo III
36. 2,871,568 Bạch Kim I
37. 2,829,111 Đồng IV
38. 2,822,134 ngọc lục bảo IV
39. 2,789,157 Sắt II
40. 2,772,408 Bạch Kim II
41. 2,737,007 Kim Cương I
42. 2,710,600 Sắt III
43. 2,691,271 -
44. 2,672,892 -
45. 2,668,756 -
46. 2,668,269 -
47. 2,662,177 Đồng II
48. 2,656,394 -
49. 2,638,619 Đồng III
50. 2,627,499 Bạch Kim III
51. 2,625,471 Đồng I
52. 2,610,816 Bạch Kim IV
53. 2,598,989 Kim Cương II
54. 2,590,471 Bạc III
55. 2,586,735 Bạch Kim III
56. 2,573,669 ngọc lục bảo III
57. 2,560,409 -
58. 2,520,025 -
59. 2,519,351 ngọc lục bảo II
60. 2,512,267 Bạch Kim IV
61. 2,497,653 Bạch Kim III
62. 2,497,296 -
63. 2,496,489 -
64. 2,493,716 Kim Cương IV
65. 2,482,722 -
66. 2,471,917 ngọc lục bảo II
67. 2,463,690 Bạc I
68. 2,461,556 -
69. 2,459,596 Bạch Kim I
70. 2,456,955 Cao Thủ
71. 2,456,297 ngọc lục bảo III
72. 2,456,162 ngọc lục bảo III
73. 2,454,890 Đồng IV
74. 2,451,751 -
75. 2,447,341 -
76. 2,441,329 Vàng I
77. 2,439,538 -
78. 2,434,646 ngọc lục bảo I
79. 2,424,052 -
80. 2,416,347 Vàng IV
81. 2,412,524 ngọc lục bảo III
82. 2,409,117 -
83. 2,399,637 Bạc I
84. 2,391,132 -
85. 2,381,717 -
86. 2,377,546 Bạc IV
87. 2,371,632 Kim Cương II
88. 2,370,966 Vàng IV
89. 2,341,122 Bạch Kim I
90. 2,320,080 Bạch Kim II
91. 2,318,614 -
92. 2,316,642 -
93. 2,315,654 Bạch Kim III
94. 2,311,373 -
95. 2,308,957 ngọc lục bảo II
96. 2,304,272 Bạch Kim II
97. 2,301,193 -
98. 2,301,054 -
99. 2,297,091 Kim Cương III
100. 2,293,581 Đồng II