Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,669,650 Vàng III
2. 3,456,073 Bạch Kim I
3. 2,696,196 ngọc lục bảo IV
4. 2,673,382 -
5. 2,635,982 Đại Cao Thủ
6. 2,584,315 Kim Cương IV
7. 2,534,086 -
8. 2,494,588 Vàng III
9. 2,461,060 -
10. 2,427,680 Kim Cương IV
11. 2,257,106 Kim Cương IV
12. 2,253,618 Vàng I
13. 2,129,624 -
14. 2,080,035 -
15. 1,975,644 ngọc lục bảo I
16. 1,968,032 -
17. 1,926,929 Kim Cương III
18. 1,924,180 Kim Cương I
19. 1,893,201 Bạch Kim III
20. 1,885,239 -
21. 1,880,294 Vàng II
22. 1,868,825 -
23. 1,857,796 -
24. 1,841,582 ngọc lục bảo III
25. 1,839,242 Kim Cương I
26. 1,809,880 Bạch Kim IV
27. 1,753,246 -
28. 1,751,586 ngọc lục bảo III
29. 1,747,337 Vàng IV
30. 1,718,753 ngọc lục bảo IV
31. 1,712,608 Cao Thủ
32. 1,708,553 -
33. 1,700,932 ngọc lục bảo I
34. 1,691,969 Kim Cương IV
35. 1,661,573 ngọc lục bảo III
36. 1,657,736 Kim Cương III
37. 1,632,453 -
38. 1,631,452 Kim Cương III
39. 1,619,448 Kim Cương III
40. 1,617,095 Kim Cương II
41. 1,607,208 -
42. 1,600,595 Đồng II
43. 1,534,441 -
44. 1,533,743 Cao Thủ
45. 1,530,901 -
46. 1,525,240 Cao Thủ
47. 1,494,514 -
48. 1,479,672 -
49. 1,476,878 -
50. 1,472,292 Kim Cương III
51. 1,463,573 -
52. 1,450,301 -
53. 1,438,603 Vàng III
54. 1,437,837 ngọc lục bảo III
55. 1,433,257 -
56. 1,431,477 Cao Thủ
57. 1,428,059 -
58. 1,418,700 -
59. 1,406,934 -
60. 1,394,855 Kim Cương IV
61. 1,379,517 Bạch Kim IV
62. 1,369,403 -
63. 1,367,256 ngọc lục bảo IV
64. 1,363,363 ngọc lục bảo IV
65. 1,359,601 Vàng I
66. 1,358,830 -
67. 1,352,565 -
68. 1,351,345 Kim Cương IV
69. 1,339,631 Kim Cương III
70. 1,331,946 ngọc lục bảo I
71. 1,326,362 Kim Cương IV
72. 1,316,130 Bạch Kim II
73. 1,313,699 Kim Cương IV
74. 1,308,972 Bạch Kim II
75. 1,307,262 ngọc lục bảo II
76. 1,301,173 -
77. 1,298,974 Kim Cương III
78. 1,296,051 ngọc lục bảo IV
79. 1,291,912 Bạch Kim IV
80. 1,285,757 Kim Cương III
81. 1,282,635 ngọc lục bảo II
82. 1,277,651 ngọc lục bảo III
83. 1,275,727 -
84. 1,271,353 Vàng IV
85. 1,268,021 Vàng III
86. 1,267,712 ngọc lục bảo III
87. 1,264,636 -
88. 1,264,171 -
89. 1,258,963 ngọc lục bảo III
90. 1,257,156 Bạc IV
91. 1,245,735 Bạch Kim III
92. 1,232,248 -
93. 1,231,962 Bạch Kim IV
94. 1,228,879 -
95. 1,222,667 -
96. 1,218,840 -
97. 1,209,754 -
98. 1,206,105 -
99. 1,203,230 Bạch Kim IV
100. 1,196,556 Kim Cương I