Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,556,641 -
2. 8,649,327 -
3. 8,364,948 Đồng IV
4. 7,249,728 Bạch Kim IV
5. 7,243,686 Sắt IV
6. 7,082,018 Bạch Kim II
7. 6,738,215 -
8. 6,605,994 Bạc III
9. 6,449,779 Đồng III
10. 6,420,799 -
11. 6,256,319 Bạc II
12. 6,109,173 Cao Thủ
13. 6,041,609 Đồng II
14. 5,779,816 Sắt I
15. 5,598,064 -
16. 5,320,517 -
17. 5,286,866 Sắt II
18. 5,164,201 Bạch Kim III
19. 5,077,994 -
20. 4,959,548 Vàng IV
21. 4,930,909 ngọc lục bảo IV
22. 4,825,312 -
23. 4,767,276 Bạch Kim II
24. 4,639,015 Đồng II
25. 4,602,241 Vàng III
26. 4,590,016 -
27. 4,575,190 Bạc II
28. 4,552,831 Vàng II
29. 4,544,462 Vàng IV
30. 4,468,714 Bạc III
31. 4,444,266 -
32. 4,401,291 Bạch Kim I
33. 4,311,355 Bạch Kim II
34. 4,284,355 -
35. 4,243,875 -
36. 4,216,303 -
37. 4,213,937 Bạc II
38. 4,213,845 Vàng III
39. 4,140,964 -
40. 4,116,353 -
41. 4,113,981 Vàng IV
42. 4,093,113 -
43. 4,086,123 -
44. 4,081,820 -
45. 4,062,896 -
46. 4,041,366 -
47. 4,034,918 Sắt III
48. 3,996,344 -
49. 3,934,991 Bạc I
50. 3,917,458 Kim Cương III
51. 3,891,398 Sắt IV
52. 3,835,383 ngọc lục bảo II
53. 3,820,781 Bạc IV
54. 3,723,593 ngọc lục bảo II
55. 3,696,769 Kim Cương IV
56. 3,657,548 -
57. 3,637,446 -
58. 3,537,775 -
59. 3,530,117 ngọc lục bảo III
60. 3,526,623 -
61. 3,525,004 Bạc II
62. 3,490,404 -
63. 3,477,809 -
64. 3,460,933 -
65. 3,409,095 -
66. 3,391,745 Đồng IV
67. 3,387,356 -
68. 3,384,100 -
69. 3,381,938 Đồng III
70. 3,353,726 -
71. 3,342,503 Kim Cương IV
72. 3,338,859 Vàng III
73. 3,334,868 Bạc IV
74. 3,312,668 ngọc lục bảo IV
75. 3,307,223 -
76. 3,270,651 -
77. 3,258,112 -
78. 3,232,008 -
79. 3,215,802 Bạc II
80. 3,212,638 -
81. 3,200,454 Đồng III
82. 3,168,123 Đồng III
83. 3,167,445 Đồng IV
84. 3,160,096 Bạc III
85. 3,142,641 -
86. 3,141,534 Bạch Kim I
87. 3,114,235 -
88. 3,089,160 Bạch Kim III
89. 3,079,518 Bạc I
90. 3,078,997 Cao Thủ
91. 3,074,947 Kim Cương II
92. 3,056,788 Đồng IV
93. 3,047,344 ngọc lục bảo I
94. 3,040,964 -
95. 3,031,899 Bạch Kim IV
96. 3,030,597 ngọc lục bảo II
97. 3,027,445 -
98. 3,026,794 -
99. 3,019,615 Sắt I
100. 3,015,255 Vàng II