Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
4,243,857 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Supgi#NA1
NA
11,950,796
Bạch Kim II
2.
Fiddles Fera#BR1
BR
10,477,733
Vàng II
3.
pentakill001#OCE
OCE
9,475,003
Bạch Kim II
4.
戰組盤子粉買起來#TW2
TW
9,172,063
Bạc IV
5.
1602301del#KR1
KR
8,522,142
-
6.
CrixiusZero#NA1
NA
8,273,627
-
7.
spirit bomb#NA1
NA
8,085,038
-
8.
피들의 삶#KR1
KR
7,254,101
Bạch Kim I
9.
ЛЕЧЕНИЕ ПАЛКОЙ#RU1
RU
7,193,409
Kim Cương IV
10.
aixdd#6477
TW
7,079,067
-
11.
Schwarze Krähe#EUW
EUW
6,943,795
-
12.
EL CHAMO#Stick
EUW
6,844,927
ngọc lục bảo III
13.
Fiddlin Around#NA1
NA
6,754,600
Bạch Kim II
14.
emiyamuljjomdao#KR1
KR
6,302,409
-
15.
kahe#BR1
BR
6,253,589
Sắt III
16.
Niceboy 18cm#VN2
VN
6,246,190
-
17.
a고속질주#KR1
KR
5,939,584
Đồng II
18.
1HndLuke#NA1
NA
5,921,293
Sắt I
19.
KhoaiLanthan#VN2
VN
5,801,236
-
20.
6opucXPEHnonagew#RU1
RU
5,708,300
-
21.
WeaKa#KING
EUW
5,672,340
ngọc lục bảo III
22.
vOlr4th#TW2
TW
5,623,290
-
23.
피들의 신#챌린저갈사
KR
5,589,530
Bạch Kim II
24.
피들본좌#KR1
KR
5,584,628
ngọc lục bảo I
25.
Le Saint Sticks#EUW
EUW
5,567,175
ngọc lục bảo III
26.
peach#piee
NA
5,483,660
-
27.
StaIker#BR1
BR
5,448,454
Bạch Kim III
28.
Serfeusz#EUNE
EUNE
5,390,646
Bạch Kim III
29.
Brexit Fiddle#EUW
EUW
5,290,304
Kim Cương IV
30.
환각의허리질#KR1
KR
5,264,346
Đồng II
31.
ICE FIDDLESTICKS#ICE
BR
5,151,654
-
32.
채하바라기#KR1
KR
5,150,699
-
33.
稻草草草草草草草草草草草草草草人#TW2
TW
5,132,772
-
34.
あばた#ふぃどる
JP
5,086,315
Kim Cương I
35.
MalcolmJ#EUW
EUW
5,080,065
-
36.
Nightrvrr#EUNE
EUNE
5,023,487
-
37.
Ghauss#BR1
BR
5,004,848
ngọc lục bảo III
38.
Georgelaverole#EUW
EUW
4,999,800
Bạch Kim IV
39.
FIDDLE ONLY#EUW
EUW
4,979,580
ngọc lục bảo I
40.
Chomp#KR1
KR
4,969,621
Bạch Kim I
41.
The Middlesticks#NA1
NA
4,951,694
ngọc lục bảo IV
42.
zkemdjq#KR1
KR
4,929,184
-
43.
LegTrainedFiddle#EUW
EUW
4,882,815
Kim Cương I
44.
Trapizonba#EUW
EUW
4,768,372
Bạc III
45.
effigy#TR1
TR
4,757,908
Bạch Kim III
46.
揪愛吃花生#TW2
TW
4,750,580
-
47.
fiddΙesticks#EUNE
EUNE
4,742,176
Đồng IV
48.
fidd el pitin#LAN
LAN
4,718,908
-
49.
Dena#BR1
BR
4,706,443
-
50.
우치하 윤석10#KR1
KR
4,685,943
Vàng IV
51.
Thomsan#EUW
EUW
4,646,808
Vàng I
52.
심양홍#1234
KR
4,637,143
-
53.
Pacifisticks#EUW
EUW
4,633,334
-
54.
냐판이다 이건#KR1
KR
4,624,147
-
55.
百人屠#TW2
TW
4,591,213
Sắt III
56.
King ßonoßo#EUW
EUW
4,576,242
-
57.
God King Fiddle#NA1
NA
4,572,652
Bạc IV
58.
fiddΙesticks#EUNE
EUW
4,530,736
-
59.
carotSLO#EUNE
EUNE
4,530,086
-
60.
빠루따기#KR1
KR
4,507,297
Bạch Kim III
61.
Smert Voroham#EUW
EUW
4,507,195
Bạc IV
62.
국민핵교#KR1
KR
4,498,894
-
63.
FiddOfLegend#BR1
BR
4,497,513
-
64.
Thur Botula#EUW
EUW
4,471,541
-
65.
Waguru#OCE
OCE
4,471,323
ngọc lục bảo III
66.
미드피들스틱#KR1
KR
4,470,828
Vàng IV
67.
식어가는닭발#KR1
KR
4,450,350
Đồng III
68.
잡쳐라니모든것#KR1
KR
4,446,219
Bạch Kim IV
69.
EUW
4,436,676
-
70.
Corvidophobia#055
NA
4,410,536
-
71.
caramelle#4663
EUW
4,373,429
-
72.
Fiddle Me Timber#EUNE
EUNE
4,352,082
ngọc lục bảo II
73.
피 툴 스 틱#KR1
KR
4,347,157
ngọc lục bảo III
74.
DestinedSheep5D#NA1
NA
4,291,252
-
75.
Th3Fear#LAS
LAS
4,274,710
ngọc lục bảo I
76.
johnnyevo8#NA1
NA
4,244,394
-
77.
JDelicado#EUW
EUW
4,242,405
Vàng III
78.
Foniouzz#EUW
EUW
4,237,499
Vàng II
79.
TIM#1102
TW
4,176,240
ngọc lục bảo IV
80.
Corgi RumpRoast#NA1
NA
4,109,831
-
81.
franzai#NA1
NA
4,103,561
Kim Cương II
82.
C0vidVirus#2019
EUNE
4,088,821
-
83.
Permaban12430095#KR1
KR
4,076,719
-
84.
Azan#6277
TW
4,069,725
-
85.
leviticus#stick
BR
4,061,842
-
86.
추들스틱#KR1
KR
4,054,444
ngọc lục bảo III
87.
orrido#NA1
NA
4,033,648
Đồng III
88.
Partack#NA1
NA
4,020,147
-
89.
Fiddillionaire#NA1
NA
4,015,926
-
90.
피들 요들 푸들#KR1
KR
4,009,125
-
91.
NoriKimchiXIIII#56183
EUW
3,998,287
-
92.
TrộmGà#VN2
VN
3,989,803
-
93.
xX FuLL MeTaL Xx#BR1
BR
3,982,173
-
94.
양마허 부계#KR1
KR
3,978,282
-
95.
유니언 피들스틱#KR1
KR
3,977,808
-
96.
수동로밍인형#KR1
KR
3,938,228
-
97.
granjunio#BR1
BR
3,928,519
-
98.
KTMeto#EUW
EUW
3,901,009
Vàng III
99.
Badsalazar#BR1
BR
3,869,177
Kim Cương III
100.
공포에호응좀해#KR1
KR
3,866,859
Bạc IV
1
2
3
4
5
6
>