Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,764,508 -
2. 8,151,421 -
3. 8,053,945 Đại Cao Thủ
4. 7,595,816 Vàng IV
5. 7,442,830 -
6. 7,164,846 Kim Cương IV
7. 6,534,337 -
8. 6,532,536 ngọc lục bảo III
9. 6,287,127 -
10. 6,085,095 -
11. 6,072,803 -
12. 5,964,210 ngọc lục bảo IV
13. 5,937,585 Bạc III
14. 5,604,089 Bạc IV
15. 5,590,428 -
16. 5,573,286 -
17. 5,534,794 -
18. 5,482,986 Vàng IV
19. 5,474,242 Cao Thủ
20. 5,469,578 -
21. 5,413,754 -
22. 5,411,815 Đồng I
23. 5,381,233 Đồng II
24. 5,294,815 ngọc lục bảo II
25. 5,279,781 Bạc II
26. 5,238,889 Bạch Kim II
27. 5,209,141 Kim Cương IV
28. 5,051,401 Sắt IV
29. 5,039,008 -
30. 5,009,398 Bạch Kim I
31. 5,008,588 ngọc lục bảo III
32. 4,874,215 Đồng IV
33. 4,844,784 Kim Cương I
34. 4,692,037 ngọc lục bảo I
35. 4,688,283 Đồng II
36. 4,662,639 Bạc III
37. 4,650,282 ngọc lục bảo II
38. 4,523,129 Bạc II
39. 4,506,770 -
40. 4,483,263 -
41. 4,475,088 -
42. 4,467,288 Kim Cương I
43. 4,429,013 -
44. 4,417,727 Bạch Kim III
45. 4,391,330 -
46. 4,356,013 -
47. 4,347,542 Vàng IV
48. 4,325,813 -
49. 4,276,893 Bạc III
50. 4,270,037 -
51. 4,264,634 -
52. 4,256,587 Kim Cương III
53. 4,251,596 Kim Cương III
54. 4,174,393 -
55. 4,155,373 -
56. 4,121,974 Bạch Kim IV
57. 4,118,065 -
58. 4,110,085 -
59. 4,039,626 -
60. 4,037,109 -
61. 4,032,751 ngọc lục bảo IV
62. 4,031,613 Bạc II
63. 3,994,481 ngọc lục bảo I
64. 3,981,439 -
65. 3,954,931 Kim Cương IV
66. 3,942,867 -
67. 3,918,160 -
68. 3,907,515 -
69. 3,885,993 -
70. 3,869,115 Sắt II
71. 3,861,669 ngọc lục bảo III
72. 3,859,638 -
73. 3,794,180 Bạc III
74. 3,792,340 -
75. 3,791,618 -
76. 3,754,900 -
77. 3,752,941 -
78. 3,725,564 -
79. 3,720,625 -
80. 3,694,940 Vàng III
81. 3,688,542 -
82. 3,677,589 ngọc lục bảo II
83. 3,675,803 -
84. 3,671,798 Bạc II
85. 3,652,403 -
86. 3,646,195 Đồng IV
87. 3,641,813 Đồng III
88. 3,636,173 -
89. 3,631,453 -
90. 3,624,874 -
91. 3,609,734 Vàng III
92. 3,601,858 -
93. 3,594,127 -
94. 3,593,556 -
95. 3,571,724 Vàng III
96. 3,569,500 -
97. 3,549,067 ngọc lục bảo III
98. 3,546,093 -
99. 3,541,377 -
100. 3,537,236 -