Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,280,761 -
2. 9,270,347 -
3. 8,093,662 -
4. 7,384,644 Vàng III
5. 7,031,812 -
6. 6,341,125 ngọc lục bảo I
7. 6,066,328 Sắt III
8. 6,044,313 -
9. 6,037,089 -
10. 5,996,131 Vàng I
11. 5,717,657 Bạc I
12. 5,632,581 Bạch Kim II
13. 5,525,879 Kim Cương IV
14. 5,462,698 Kim Cương II
15. 5,431,815 -
16. 5,383,960 Bạc III
17. 5,306,642 -
18. 5,234,918 -
19. 4,975,805 -
20. 4,892,607 Vàng II
21. 4,755,186 Bạc II
22. 4,739,812 -
23. 4,665,103 Kim Cương III
24. 4,616,805 -
25. 4,608,595 Bạch Kim I
26. 4,469,328 ngọc lục bảo I
27. 4,443,016 -
28. 4,406,996 -
29. 4,400,739 -
30. 4,380,309 -
31. 4,324,664 Bạc IV
32. 4,285,598 -
33. 4,256,012 -
34. 4,250,573 -
35. 4,234,535 Bạc IV
36. 4,142,515 Bạc II
37. 4,135,470 -
38. 4,132,421 Vàng III
39. 4,090,458 Vàng I
40. 4,059,943 ngọc lục bảo I
41. 4,011,411 Bạc IV
42. 3,978,451 Đại Cao Thủ
43. 3,891,687 Kim Cương IV
44. 3,884,867 -
45. 3,827,716 Bạc IV
46. 3,823,265 Vàng III
47. 3,813,202 -
48. 3,793,927 -
49. 3,786,018 Kim Cương IV
50. 3,770,714 Sắt II
51. 3,759,841 Bạc III
52. 3,758,696 -
53. 3,690,306 -
54. 3,660,860 -
55. 3,645,459 Sắt II
56. 3,620,363 -
57. 3,585,228 -
58. 3,550,501 -
59. 3,545,045 ngọc lục bảo II
60. 3,540,650 Đồng II
61. 3,498,020 -
62. 3,497,632 -
63. 3,495,205 -
64. 3,493,957 Bạch Kim II
65. 3,486,194 -
66. 3,484,388 Đồng III
67. 3,468,296 -
68. 3,460,862 Kim Cương III
69. 3,456,058 Bạc IV
70. 3,453,220 -
71. 3,452,445 Bạc II
72. 3,443,383 Kim Cương III
73. 3,438,994 -
74. 3,438,667 Bạc III
75. 3,432,868 -
76. 3,428,772 -
77. 3,421,995 ngọc lục bảo IV
78. 3,411,090 -
79. 3,404,861 -
80. 3,393,745 ngọc lục bảo II
81. 3,387,686 Đồng IV
82. 3,365,891 -
83. 3,365,592 -
84. 3,350,623 Bạch Kim IV
85. 3,348,935 -
86. 3,341,824 -
87. 3,337,831 Kim Cương IV
88. 3,324,810 -
89. 3,323,067 Đồng IV
90. 3,316,596 Kim Cương II
91. 3,316,141 -
92. 3,299,184 ngọc lục bảo II
93. 3,296,970 -
94. 3,295,151 -
95. 3,291,977 -
96. 3,288,336 -
97. 3,286,728 -
98. 3,273,740 -
99. 3,261,737 -
100. 3,239,691 Sắt III