Thống kê tướng

879,572 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Jinx
Jinx
AD Carry
7.6 / 6.2 / 7.2 0.0071
2.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.4 / 6.2 / 8.4 0.0006
3.
Lucian
Lucian
AD Carry
8.2 / 6.4 / 6.7 0.0020
4.
Jhin
Jhin
AD Carry
8.0 / 5.5 / 8.2 0.0021
5.
Ashe
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
5.9 / 6.7 / 9.7 0.0012
6.
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.1 / 6.2 / 10.8 0.0002
7.
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
8.8 / 6.3 / 6.5 0.0038
8.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.6 / 6.0 / 6.9 0.0022
9.
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
2.0 / 6.5 / 15.1 0.0000
10.
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
7.2 / 6.3 / 6.7 0.0021
11.
Ezreal
Ezreal
AD Carry
7.3 / 6.1 / 7.1 0.0013
12.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
6.5 / 7.3 / 5.3 0.0012
13.
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
6.3 / 7.0 / 4.9 0.0010
14.
Sylas
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
8.5 / 7.2 / 6.7 0.0019
15.
Brand
Brand
Hỗ Trợ, Đường giữa, Đi Rừng
5.6 / 7.0 / 9.3 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
8.8 / 5.9 / 4.8 0.0013
17.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.3 / 5.4 / 7.7 0.0012
18.
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
1.6 / 5.1 / 15.0 0.0000
19.
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
7.6 / 6.4 / 5.2 0.0060
20.
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
2.0 / 6.8 / 14.1 0.0000
21.
Nami
Nami
Hỗ Trợ
1.7 / 5.4 / 16.1 0.0000
22.
Hwei
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
5.5 / 6.0 / 8.9 0.0005
23.
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
7.8 / 6.8 / 6.6 0.0010
24.
Darius
Darius
Đường trên
7.1 / 6.0 / 4.3 0.0041
25.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.2 / 6.2 / 5.2 0.0023
26.
Malphite
Malphite
Đường trên, Đường giữa
5.5 / 5.6 / 8.1 0.0002
27.
Varus
Varus
AD Carry
7.7 / 6.3 / 6.9 0.0018
28.
Jax
Jax
Đường trên, Đi Rừng
6.3 / 6.3 / 5.4 0.0010
29.
Skarner
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
5.0 / 5.5 / 10.0 0.0001
30.
Zed
Zed
Đường giữa
8.5 / 6.3 / 5.7 0.0007
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.8 / 6.0 / 4.8 0.0014
32.
Shaco
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
7.8 / 6.3 / 8.5 0.0005
33.
Gragas
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
6.0 / 5.6 / 7.6 0.0004
34.
Camille
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
6.5 / 6.7 / 6.7 0.0006
35.
Smolder
Smolder
AD Carry
7.0 / 6.2 / 7.4 0.0048
36.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.7 / 6.1 / 6.5 0.0013
37.
Tristana
Tristana
AD Carry, Đường giữa
8.0 / 6.2 / 5.5 0.0028
38.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa
5.5 / 6.1 / 8.5 0.0003
39.
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
6.6 / 7.6 / 9.8 0.0006
40.
Sett
Sett
Đường trên
6.1 / 6.6 / 5.4 0.0008
41.
Garen
Garen
Đường trên
6.4 / 5.2 / 4.3 0.0004
42.
Samira
Samira
AD Carry
10.4 / 7.1 / 5.5 0.0221
43.
Senna
Senna
Hỗ Trợ
4.4 / 6.6 / 12.8 0.0004
44.
Veigar
Veigar
Đường giữa
7.2 / 6.1 / 6.4 0.0006
45.
Twitch
Twitch
AD Carry
9.1 / 6.8 / 7.2 0.0039
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Draven
Draven
AD Carry
8.8 / 6.9 / 5.4 0.0054
47.
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
2.0 / 6.6 / 14.3 0.0000
48.
Milio
Milio
Hỗ Trợ
0.9 / 4.3 / 15.3 0.0000
49.
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
7.2 / 7.2 / 4.8 0.0020
50.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.6 / 6.3 / 8.3 0.0007
51.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
6.9 / 6.1 / 8.0 0.0027
52.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.6 / 6.7 / 7.3 0.0010
53.
Katarina
Katarina
Đường giữa
10.1 / 7.0 / 5.7 0.0107
54.
Taliyah
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
6.4 / 6.4 / 8.9 0.0007
55.
Karma
Karma
Hỗ Trợ
2.8 / 6.2 / 12.6 0.0000
56.
Volibear
Volibear
Đường trên, Đi Rừng
5.6 / 6.1 / 7.0 0.0006
57.
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
8.3 / 6.7 / 7.3 0.0051
58.
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.6 / 5.8 / 10.2 0.0002
59.
Zac
Zac
Đi Rừng, Đường trên
4.5 / 4.9 / 10.8 0.0002
60.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.6 / 6.0 / 6.8 0.0022
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
61.
Renekton
Renekton
Đường trên
5.9 / 5.9 / 5.4 0.0006
62.
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
7.9 / 6.0 / 6.5 0.0016
63.
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
3.3 / 6.4 / 12.8 0.0000
64.
Zeri
Zeri
AD Carry
8.0 / 6.2 / 6.8 0.0073
65.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.5 / 6.4 / 8.3 0.0004
66.
Leona
Leona
Hỗ Trợ
1.9 / 6.6 / 14.3 0.0000
67.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.7 / 5.9 / 5.5 0.0031
68.
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
6.6 / 6.9 / 6.0 0.0009
69.
Janna
Janna
Hỗ Trợ
1.8 / 5.3 / 15.2 0.0000
70.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.1 / 7.2 / 5.6 0.0084
71.
Pantheon
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
7.1 / 7.3 / 7.8 0.0004
72.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.2 / 6.1 / 8.2 0.0002
73.
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
1.5 / 3.9 / 16.1 0.0000
74.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
7.9 / 5.2 / 6.5 0.0004
75.
Nasus
Nasus
Đường trên
5.0 / 5.2 / 5.3 0.0006
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
76.
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
3.5 / 6.5 / 11.3 0.0000
77.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.9 / 5.9 / 13.1 0.0003
78.
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
1.5 / 5.7 / 15.1 0.0000
79.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.7 / 6.0 / 11.0 0.0001
80.
Trundle
Trundle
Đường trên
5.0 / 6.6 / 5.1 0.0005
81.
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
3.4 / 5.9 / 13.2 0.0001
82.
Aphelios
Aphelios
AD Carry
7.0 / 6.4 / 6.0 0.0045
83.
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
7.5 / 7.0 / 7.5 0.0003
84.
Shen
Shen
Đường trên
4.3 / 5.0 / 10.7 0.0001
85.
Galio
Galio
Đường giữa
4.8 / 5.4 / 10.5 0.0001
86.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.4 / 6.6 / 6.2 0.0003
87.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.2 / 5.8 / 7.7 0.0002
88.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
5.0 / 5.3 / 8.6 0.0003
89.
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
0.9 / 5.5 / 15.1 0.0000
90.
Braum
Braum
Hỗ Trợ
1.5 / 5.8 / 15.6 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
91.
Syndra
Syndra
Đường giữa
6.9 / 6.0 / 6.6 0.0003
92.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.4 / 5.5 / 9.0 0.0004
93.
Xayah
Xayah
AD Carry
7.4 / 6.1 / 6.7 0.0033
94.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.5 / 6.5 / 7.4 0.0004
95.
Kalista
Kalista
AD Carry
8.5 / 6.7 / 6.1 0.0033
96.
Poppy
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
5.0 / 5.6 / 9.3 0.0001
97.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.3 / 5.6 / 6.1 0.0003
98.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.4 / 5.1 / 11.5 0.0001
99.
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
8.4 / 6.7 / 7.1 0.0038
100.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.7 / 7.9 / 7.5 0.0013
101.
Fizz
Fizz
Đường giữa
9.2 / 6.3 / 5.7 0.0010
102.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.4 / 5.2 / 5.9 0.0010
103.
Riven
Riven
Đường trên
6.8 / 6.2 / 4.7 0.0012
104.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.9 / 5.0 / 8.4 0.0000
105.
Sion
Sion
Đường trên
4.4 / 7.2 / 6.7 0.0001
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
106.
Vex
Vex
Đường giữa
7.6 / 6.1 / 7.7 0.0014
107.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.5 / 5.6 / 8.1 0.0006
108.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.8 / 6.5 / 4.1 0.0011
109.
Swain
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.0 / 6.8 / 11.1 0.0006
110.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.8 / 6.8 / 7.0 0.0024
111.
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
1.8 / 6.5 / 14.4 0.0000
112.
Azir
Azir
Đường giữa
5.5 / 5.9 / 6.2 0.0016
113.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
6.9 / 5.8 / 7.2 0.0009
114.
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
4.5 / 6.3 / 9.6 0.0002
115.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.6 / 6.6 / 6.3 0.0017
116.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
6.5 / 5.2 / 5.7 0.0030
117.
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.3 / 6.4 / 9.9 0.0003
118.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.5 / 5.4 / 4.3 0.0006
119.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.2 / 6.0 / 4.1 0.0012
120.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.3 / 5.9 / 6.5 0.0009
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
121.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.7 / 7.3 / 9.7 0.0007
122.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.2 / 5.8 / 11.2 0.0000
123.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.1 / 6.7 / 4.5 0.0003
124.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.7 / 5.9 / 5.0 0.0009
125.
Sivir
Sivir
AD Carry
6.5 / 5.8 / 8.4 0.0035
126.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
5.7 / 6.2 / 9.5 0.0004
127.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
8.4 / 5.7 / 5.5 0.0052
128.
Kennen
Kennen
Đường trên, Đường giữa
6.4 / 5.9 / 6.4 0.0009
129.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.4 / 6.0 / 4.5 0.0022
130.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.1 / 7.0 / 6.1 0.0011
131.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
8.9 / 5.9 / 7.0 0.0005
132.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.4 / 5.9 / 6.9 0.0011
133.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.3 / 5.5 / 8.6 0.0009
134.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.6 / 6.3 / 9.0 0.0005
135.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.2 / 6.1 / 8.2 0.0015
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
136.
Udyr
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
5.6 / 5.7 / 7.3 0.0004
137.
Rell
Rell
Hỗ Trợ
1.7 / 6.5 / 16.4 0.0000
138.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
7.0 / 5.4 / 8.7 0.0004
139.
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
8.8 / 6.6 / 6.1 0.0010
140.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.7 / 6.5 / 5.6 0.0018
141.
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ
2.6 / 6.4 / 12.8 0.0000
142.
Sona
Sona
Hỗ Trợ
2.0 / 5.7 / 15.0 0.0000
143.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.4 / 6.5 / 11.7 0.0000
144.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.9 / 6.2 0.0003
145.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
6.1 / 5.8 / 6.3 0.0002
146.
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
2.2 / 5.0 / 13.9 0.0000
147.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
8.7 / 6.9 / 5.8 0.0018
148.
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
5.8 / 5.6 / 6.4 0.0013
149.
Zoe
Zoe
Đường giữa
7.2 / 5.7 / 7.6 0.0004
150.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.8 / 4.9 / 7.9 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
151.
Annie
Annie
Đường giữa
6.4 / 6.3 / 8.7 0.0005
152.
Bard
Bard
Hỗ Trợ
2.5 / 5.7 / 14.4 0.0000
153.
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
1.8 / 6.0 / 15.1 0.0000
154.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
6.8 / 6.1 / 6.0 0.0008
155.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.8 / 6.0 / 7.8 0.0005
156.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.5 / 5.9 / 6.6 0.0013
157.
Olaf
Olaf
Đường trên
6.9 / 6.6 / 4.9 0.0030
158.
Corki
Corki
Đường giữa
6.6 / 6.2 / 6.9 0.0015
159.
Ziggs
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
5.6 / 5.9 / 8.3 0.0001
160.
Nilah
Nilah
AD Carry
8.2 / 6.7 / 6.1 0.0071
161.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
5.0 / 6.4 / 6.6 0.0001
162.
Singed
Singed
Đường trên
4.3 / 6.5 / 8.4 0.0002
163.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.6 / 4.7 / 13.8 0.0000
164.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.5 / 7.0 / 6.3 0.0016
165.
Kled
Kled
Đường trên
7.1 / 6.2 / 6.5 0.0010
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
166.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.4 / 6.7 / 5.9 0.0026
167.
Taric
Taric
Hỗ Trợ
1.8 / 6.1 / 15.2 0.0000