Thống kê tướng

217,850 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
1.
Darius
Darius
8.2 / 6.1 / 5.8 Tàn Bạo Khổng Lồ Hóa Xe Chỉ Luồn Kim Chiến Hùng Ca Đả Kích
2.
Garen
Garen
8.7 / 6.7 / 4.7 Đòn Đánh Sấm Sét Tàn Bạo Găng Bảo Thạch Xoay Là Thắng Xe Chỉ Luồn Kim
3.
Gragas
Gragas
7.0 / 5.8 / 6.3 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Eureka Găng Bảo Thạch Bánh Mỳ & Phô-mai
4.
Vi
Vi
6.9 / 6.4 / 6.6 Tàn Bạo Gan Góc Vô Pháp Thân Thủ Lả Lướt Bánh Mỳ & Bơ Xe Chỉ Luồn Kim
5.
Kayn
Kayn
7.1 / 6.4 / 5.5 Gan Góc Vô Pháp Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Thân Thủ Lả Lướt Chấn Động
6.
Alistar
Alistar
4.4 / 5.8 / 7.7 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Đả Kích Đọa Đày Quăng Quật
7.
Pyke
Pyke
6.7 / 6.1 / 4.2 Tàn Bạo Gan Góc Vô Pháp Chấn Động Xe Chỉ Luồn Kim Thân Thủ Lả Lướt
8.
Brand
Brand
6.7 / 7.2 / 5.8 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Hỏa Ngục Dẫn Truyền Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người
9.
Zed
Zed
8.6 / 6.7 / 5.0 Đến Giờ Đồ Sát Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Bậc Thầy Combo Găng Bảo Thạch
10.
Singed
Singed
5.8 / 6.4 / 6.6 Tên Lửa Ma Pháp Hỏa Ngục Dẫn Truyền Quỷ Quyệt Vô Thường Hồi Phục Không Ngừng Bền Bỉ
11.
Sett
Sett
6.1 / 6.3 / 5.9 Khổng Lồ Hóa Đánh Nhừ Tử Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Bánh Mỳ & Mứt Bền Bỉ
12.
Vladimir
Vladimir
7.3 / 6.0 / 5.9 Tư Duy Ma Thuật Eureka Đả Kích Tên Lửa Ma Pháp Bánh Mỳ & Bơ
13.
Ornn
Ornn
3.3 / 6.4 / 5.4 Khổng Lồ Hóa Khổng Nhân Can Đảm Cơ Thể Thượng Nhân Bền Bỉ Không Thể Vượt Qua
14.
Ashe
Ashe
6.7 / 6.8 / 5.8 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Xạ Thủ Kỳ Cựu Hỏa Tinh Nhân Hai Nhân Ba
15.
Rammus
Rammus
5.2 / 5.7 / 8.3 Không Thể Vượt Qua Khổng Nhân Can Đảm Bền Bỉ Khoái Lạc Tội Lỗi Khổng Lồ Hóa
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
16.
Master Yi
Master Yi
7.4 / 6.9 / 4.7 Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Cú Đấm Thần Bí Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh
17.
Swain
Swain
6.4 / 6.1 / 6.4 Tên Lửa Ma Pháp Đả Kích Hỏa Ngục Dẫn Truyền Quỷ Quyệt Vô Thường Khổng Lồ Hóa
18.
Shaco
Shaco
6.1 / 6.3 / 5.4 Tên Lửa Ma Pháp Eureka Bánh Mỳ & Mứt Hỏa Ngục Dẫn Truyền Tư Duy Ma Thuật
19.
Mordekaiser
Mordekaiser
6.4 / 6.6 / 5.8 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Khổng Lồ Hóa Bánh Mỳ & Bơ Siêu Trí Tuệ
20.
Morgana
Morgana
5.6 / 6.1 / 7.6 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Quăng Quật Trúng Phép Tỉnh Người Hỏa Ngục Dẫn Truyền
21.
Briar
Briar
6.9 / 6.9 / 5.8 Hỏa Tinh Đòn Đánh Sấm Sét Cú Đấm Thần Bí Lắp Kính Nhắm Tàn Bạo
22.
Volibear
Volibear
6.2 / 6.0 / 6.4 Cú Đấm Thần Bí Đả Kích Bánh Mỳ & Mứt Khổng Lồ Hóa Đánh Nhừ Tử
23.
Sylas
Sylas
6.9 / 6.4 / 5.8 Xạ Thủ Ma Pháp Gan Góc Vô Pháp Siêu Trí Tuệ Thân Thủ Lả Lướt Eureka
24.
Vayne
Vayne
6.8 / 7.1 / 4.8 Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Lắp Kính Nhắm Gan Góc Vô Pháp Bóng Đen Tốc Độ
25.
Veigar
Veigar
7.2 / 6.9 / 5.3 Siêu Trí Tuệ Tư Duy Ma Thuật Eureka Xạ Thủ Ma Pháp Tên Lửa Ma Pháp
26.
Trundle
Trundle
6.4 / 6.5 / 6.3 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Chiến Hùng Ca Hỏa Tinh Khéo Léo
27.
Poppy
Poppy
6.1 / 5.7 / 7.0 Khổng Lồ Hóa Không Thể Vượt Qua Khổng Nhân Can Đảm Đả Kích Khoái Lạc Tội Lỗi
28.
Twisted Fate
Twisted Fate
5.3 / 7.0 / 5.1 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Diệt Khổng Lồ Găng Bảo Thạch
29.
Lee Sin
Lee Sin
7.1 / 6.1 / 5.9 Tàn Bạo Gan Góc Vô Pháp Xe Chỉ Luồn Kim Chấn Động Đến Giờ Đồ Sát
30.
Jax
Jax
5.9 / 6.8 / 5.5 Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Cú Đấm Thần Bí Lắp Kính Nhắm Chiến Hùng Ca
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
31.
Pantheon
Pantheon
7.5 / 6.4 / 5.3 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Cú Đấm Thần Bí Bánh Mỳ & Mứt Bậc Thầy Combo
32.
Galio
Galio
4.9 / 5.9 / 7.6 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Khổng Lồ Hóa Không Thể Vượt Qua Quăng Quật
33.
Malzahar
Malzahar
6.0 / 7.0 / 6.3 Tên Lửa Ma Pháp Hỏa Ngục Dẫn Truyền Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Quỷ Quyệt Vô Thường
34.
Jhin
Jhin
7.9 / 6.7 / 4.8 Lắp Kính Nhắm Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại Diệt Khổng Lồ
35.
Maokai
Maokai
4.5 / 5.9 / 7.2 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Đả Kích Đọa Đày Quăng Quật
36.
Aatrox
Aatrox
6.9 / 6.1 / 5.6 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Gan Góc Vô Pháp Khổng Lồ Hóa Chùy Hấp Huyết
37.
Leona
Leona
4.0 / 5.8 / 8.2 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Đả Kích Không Thể Vượt Qua Đọa Đày
38.
Yasuo
Yasuo
6.8 / 6.8 / 5.2 Đòn Đánh Sấm Sét Chiến Hùng Ca Cú Đấm Thần Bí Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh
39.
Udyr
Udyr
7.2 / 6.5 / 5.3 Lắp Kính Nhắm Xe Chỉ Luồn Kim Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại Tàn Bạo Đòn Đánh Sấm Sét
40.
Lucian
Lucian
8.0 / 6.6 / 4.4 Lắp Kính Nhắm Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Găng Bảo Thạch Đòn Đánh Sấm Sét
41.
Lillia
Lillia
6.6 / 6.6 / 5.8 Tên Lửa Ma Pháp Hỏa Ngục Dẫn Truyền Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Quỷ Quyệt Vô Thường
42.
Zyra
Zyra
5.9 / 6.6 / 6.6 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Hỏa Ngục Dẫn Truyền Bậc Thầy Gọi Đệ Xạ Thủ Thiên Bẩm
43.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
5.2 / 5.9 / 6.2 Khổng Lồ Hóa Bền Bỉ Đánh Nhừ Tử Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Cơ Thể Thượng Nhân
44.
Tryndamere
Tryndamere
8.1 / 6.4 / 5.4 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Chiến Hùng Ca Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại Nhân Hai Nhân Ba
45.
Illaoi
Illaoi
5.9 / 6.5 / 5.8 Khổng Lồ Hóa Đả Kích Chùy Hấp Huyết Tàn Bạo Đánh Nhừ Tử
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
46.
Kai'Sa
Kai'Sa
6.6 / 7.0 / 4.2 Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Lắp Kính Nhắm Xe Chỉ Luồn Kim Hỏa Tinh
47.
Cho'Gath
Cho'Gath
7.8 / 5.9 / 5.5 Khổng Lồ Hóa Bền Bỉ Đánh Nhừ Tử Cơ Thể Thượng Nhân Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá
48.
Karma
Karma
3.9 / 5.9 / 8.5 Túi Cứu Thương Hỏa Thiêng Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hồi Máu Chí Mạng
49.
Caitlyn
Caitlyn
7.7 / 6.9 / 4.8 Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại Khéo Léo Lắp Kính Nhắm
50.
Malphite
Malphite
6.0 / 6.0 / 7.1 Đến Giờ Đồ Sát Tư Duy Ma Thuật Khổng Lồ Hóa Xạ Thủ Ma Pháp Đánh Nhừ Tử
51.
Kayle
Kayle
5.9 / 7.4 / 5.3 Xạ Thủ Ma Pháp Lắp Kính Nhắm Nhân Hai Nhân Ba Đòn Đánh Sấm Sét Khéo Léo
52.
Teemo
Teemo
5.9 / 7.1 / 6.0 Xạ Thủ Ma Pháp Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Hỏa Tinh Bánh Mỳ & Bơ
53.
Tahm Kench
Tahm Kench
4.9 / 5.8 / 6.0 Khổng Lồ Hóa Đánh Nhừ Tử Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Bền Bỉ Cơ Thể Thượng Nhân
54.
Zac
Zac
5.3 / 5.4 / 7.1 Đả Kích Khoái Lạc Tội Lỗi Khổng Nhân Can Đảm Khổng Lồ Hóa Bền Bỉ
55.
Sion
Sion
7.1 / 6.1 / 6.8 Khổng Lồ Hóa Đánh Nhừ Tử Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Bền Bỉ Cơ Thể Thượng Nhân
56.
Yone
Yone
6.0 / 6.9 / 5.3 Đòn Đánh Sấm Sét Chiến Hùng Ca Cú Đấm Thần Bí Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh
57.
K'Sante
K'Sante
5.6 / 5.9 / 6.5 Gan Góc Vô Pháp Đả Kích Khổng Lồ Hóa Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Không Thể Vượt Qua
58.
Senna
Senna
6.3 / 6.9 / 5.8 Lắp Kính Nhắm Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại Hút Hồn Lắp Kính Nhắm Tàn Bạo
59.
Jayce
Jayce
8.2 / 6.2 / 5.6 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Xạ Thủ Kỳ Cựu Bậc Thầy Combo Găng Bảo Thạch
60.
Kha'Zix
Kha'Zix
8.1 / 6.3 / 4.7 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Găng Bảo Thạch Đến Giờ Đồ Sát Bậc Thầy Combo
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
61.
Nautilus
Nautilus
4.4 / 5.7 / 7.6 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Không Thể Vượt Qua Đọa Đày Quăng Quật
62.
Katarina
Katarina
6.2 / 7.2 / 5.1 Xạ Thủ Ma Pháp Xe Chỉ Luồn Kim Đến Giờ Đồ Sát Gan Góc Vô Pháp Tên Lửa Ma Pháp
63.
Urgot
Urgot
6.1 / 6.5 / 5.2 Hỏa Tinh Nhân Hai Nhân Ba Tia Thu Nhỏ Vũ Công Thiết Hài Đánh Nhừ Tử
64.
Ezreal
Ezreal
7.1 / 6.3 / 4.8 Hỏa Tinh Trúng Phép Tỉnh Người Xạ Thủ Kỳ Cựu Xạ Thủ Thiên Bẩm Tia Thu Nhỏ
65.
Olaf
Olaf
7.2 / 6.7 / 5.5 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Chiến Hùng Ca Khéo Léo Chùy Hấp Huyết
66.
Yorick
Yorick
6.6 / 6.0 / 6.1 Bậc Thầy Gọi Đệ Khổng Lồ Hóa Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Linh Hồn Hỏa Ngục
67.
Hwei
Hwei
6.4 / 6.5 / 5.9 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người Xạ Thủ Kỳ Cựu
68.
Smolder
Smolder
6.3 / 7.0 / 4.3 Lắp Kính Nhắm Xe Chỉ Luồn Kim Bánh Mỳ & Bơ Hỏa Tinh Yếu Điểm
69.
Bel'Veth
Bel'Veth
6.2 / 7.0 / 4.6 Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Hỏa Tinh Gan Góc Vô Pháp Lắp Kính Nhắm
70.
Yuumi
Yuumi
1.7 / 5.5 / 9.1 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Hồi Máu Chí Mạng
71.
Irelia
Irelia
6.5 / 6.8 / 5.6 Cú Đấm Thần Bí Gan Góc Vô Pháp Thân Thủ Lả Lướt Đòn Đánh Sấm Sét Bánh Mỳ & Bơ
72.
Ahri
Ahri
6.3 / 6.3 / 6.1 Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người Tư Duy Ma Thuật Bậc Thầy Combo
73.
Sona
Sona
4.0 / 6.1 / 9.4 Vụ Nổ Siêu Thanh Túi Cứu Thương Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
74.
Amumu
Amumu
4.7 / 6.4 / 7.8 Khoái Lạc Tội Lỗi Quăng Quật Không Thể Vượt Qua Khổng Nhân Can Đảm Đọa Đày
75.
Samira
Samira
8.0 / 7.4 / 4.1 Đến Giờ Đồ Sát Rút Kiếm Ra Hút Hồn Tia Thu Nhỏ Chùy Hấp Huyết
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
76.
Graves
Graves
7.7 / 6.7 / 4.8 Tàn Bạo Gan Góc Vô Pháp Rút Kiếm Ra Xe Chỉ Luồn Kim Hút Hồn
77.
Fiora
Fiora
6.4 / 6.5 / 5.7 Gan Góc Vô Pháp Cú Đấm Thần Bí Bóng Đen Tốc Độ Thân Thủ Lả Lướt Bánh Mỳ & Bơ
78.
Miss Fortune
Miss Fortune
6.7 / 7.1 / 4.9 Xe Chỉ Luồn Kim Yếu Điểm Găng Bảo Thạch Tên Lửa Ma Pháp Tàn Bạo
79.
Shen
Shen
5.1 / 5.7 / 7.7 Đánh Nhừ Tử Khổng Lồ Hóa Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Không Thể Vượt Qua Bánh Mỳ & Phô-mai
80.
Warwick
Warwick
5.8 / 6.7 / 5.5 Đòn Đánh Sấm Sét Chiến Hùng Ca Bánh Mỳ & Bơ Cú Đấm Thần Bí Khéo Léo
81.
Shyvana
Shyvana
6.9 / 6.5 / 5.7 Cú Đấm Thần Bí Xe Chỉ Luồn Kim Xạ Thủ Ma Pháp Chùy Hấp Huyết Chiến Hùng Ca
82.
Nasus
Nasus
6.1 / 6.3 / 6.4 Khổng Lồ Hóa Bánh Mỳ & Bơ Đả Kích Cú Đấm Thần Bí Đánh Nhừ Tử
83.
Skarner
Skarner
5.0 / 6.0 / 6.6 Khổng Lồ Hóa Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Đả Kích Đánh Nhừ Tử Không Thể Vượt Qua
84.
Lux
Lux
6.5 / 6.1 / 6.7 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Trúng Phép Tỉnh Người Quăng Quật Siêu Trí Tuệ
85.
Riven
Riven
6.6 / 6.4 / 5.8 Gan Góc Vô Pháp Tàn Bạo Thân Thủ Lả Lướt Xe Chỉ Luồn Kim Chấn Động
86.
Renekton
Renekton
6.0 / 6.4 / 6.3 Tàn Bạo Bánh Mỳ & Mứt Khổng Lồ Hóa Bánh Mỳ & Bơ Cú Đấm Thần Bí
87.
Camille
Camille
6.2 / 6.4 / 6.2 Tàn Bạo Lắp Kính Nhắm Vũ Điệu Ma Quỷ Tia Thu Nhỏ Khổng Lồ Hóa
88.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
5.8 / 5.9 / 7.9 Đả Kích Bánh Mỳ & Bơ Khổng Lồ Hóa Tư Duy Ma Thuật Khoái Lạc Tội Lỗi
89.
Nami
Nami
3.3 / 5.8 / 10.2 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Hồi Máu Chí Mạng
90.
Gwen
Gwen
6.5 / 6.7 / 5.1 Xạ Thủ Ma Pháp Gan Góc Vô Pháp Lắp Kính Nhắm Tư Duy Ma Thuật Chùy Hấp Huyết
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
91.
Xin Zhao
Xin Zhao
6.6 / 6.6 / 6.3 Cú Đấm Thần Bí Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Chiến Hùng Ca Lắp Kính Nhắm
92.
Ngộ Không
Ngộ Không
6.9 / 6.2 / 6.5 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Cú Đấm Thần Bí Khổng Lồ Hóa Đả Kích
93.
Twitch
Twitch
6.5 / 7.4 / 4.7 Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Xạ Thủ Ma Pháp Khéo Léo Hỏa Tinh
94.
Akali
Akali
6.5 / 6.5 / 5.0 Xạ Thủ Ma Pháp Xe Chỉ Luồn Kim Tư Duy Ma Thuật Đến Giờ Đồ Sát Găng Bảo Thạch
95.
Heimerdinger
Heimerdinger
4.9 / 7.1 / 5.3 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Bậc Thầy Gọi Đệ Hỏa Ngục Dẫn Truyền Trúng Phép Tỉnh Người
96.
Blitzcrank
Blitzcrank
4.7 / 6.6 / 6.2 Xạ Thủ Ma Pháp Quăng Quật Bánh Mỳ & Phô-mai Bánh Mỳ & Bơ Khổng Nhân Can Đảm
97.
Viego
Viego
6.5 / 6.7 / 5.0 Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Tàn Bạo Lắp Kính Nhắm Chiến Hùng Ca
98.
Lulu
Lulu
2.6 / 5.9 / 9.9 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
99.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
5.8 / 7.3 / 4.2 Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Quỷ Quyệt Vô Thường Tư Duy Ma Thuật Băng Lạnh
100.
Kog'Maw
Kog'Maw
7.7 / 7.4 / 4.6 Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Hỏa Tinh Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại
101.
Bard
Bard
4.9 / 6.5 / 6.0 Xạ Thủ Ma Pháp Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người Tên Lửa Ma Pháp
102.
Tristana
Tristana
7.6 / 7.1 / 4.8 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh Nhân Hai Nhân Ba Khéo Léo
103.
Draven
Draven
7.2 / 7.3 / 4.2 Anh Em Xương Máu Lắp Kính Nhắm Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Đòn Đánh Sấm Sét
104.
Hecarim
Hecarim
7.0 / 6.3 / 5.5 Đả Kích Tàn Bạo Bánh Mỳ & Bơ Xoay Là Thắng Chùy Hấp Huyết
105.
Ivern
Ivern
2.8 / 6.1 / 9.9 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
106.
Kennen
Kennen
6.2 / 6.5 / 6.7 Đến Giờ Đồ Sát Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Xạ Thủ Ma Pháp Siêu Trí Tuệ
107.
Ryze
Ryze
7.2 / 6.4 / 5.2 Ý Thức Thắng Vật Chất Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người
108.
Gangplank
Gangplank
6.3 / 7.0 / 4.7 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Găng Bảo Thạch Linh Hồn Hỏa Ngục Hút Hồn
109.
Fizz
Fizz
6.0 / 6.7 / 5.4 Xạ Thủ Ma Pháp Thân Thủ Lả Lướt Tư Duy Ma Thuật Gan Góc Vô Pháp Chấn Động
110.
Braum
Braum
3.1 / 5.8 / 8.0 Khổng Lồ Hóa Sẵn Lòng Hy Sinh Không Thể Vượt Qua Cơ Thể Thượng Nhân Khổng Nhân Can Đảm
111.
Thresh
Thresh
4.3 / 6.1 / 7.2 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Quăng Quật Không Thể Vượt Qua Xạ Thủ Ma Pháp
112.
Corki
Corki
7.0 / 7.0 / 4.7 Lắp Kính Nhắm Xe Chỉ Luồn Kim Tàn Bạo Găng Bảo Thạch Đòn Đánh Sấm Sét
113.
Naafiri
Naafiri
7.5 / 6.4 / 5.1 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Đến Giờ Đồ Sát Gan Góc Vô Pháp Bậc Thầy Gọi Đệ
114.
Annie
Annie
5.4 / 7.1 / 6.0 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Đến Giờ Đồ Sát Trúng Phép Tỉnh Người
115.
Azir
Azir
6.3 / 6.9 / 4.9 Xạ Thủ Ma Pháp Khéo Léo Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Hỏa Tinh
116.
Ekko
Ekko
6.2 / 6.6 / 4.7 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Bậc Thầy Combo Bóng Đen Tốc Độ
117.
Jarvan IV
Jarvan IV
6.1 / 6.2 / 7.4 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Khổng Lồ Hóa Đánh Nhừ Tử Linh Hồn Hỏa Ngục
118.
Cassiopeia
Cassiopeia
7.4 / 7.0 / 5.2 Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người Tư Duy Ma Thuật Quỷ Quyệt Vô Thường
119.
Rengar
Rengar
7.1 / 6.9 / 4.7 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Cú Đấm Thần Bí Gan Góc Vô Pháp Bánh Mỳ & Bơ
120.
Varus
Varus
6.8 / 7.2 / 4.7 Xạ Thủ Ma Pháp Xe Chỉ Luồn Kim Lắp Kính Nhắm Khéo Léo Nhân Hai Nhân Ba
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
121.
Anivia
Anivia
6.3 / 5.8 / 5.9 Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Băng Lạnh Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người
122.
Taric
Taric
2.6 / 6.5 / 8.8 Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Túi Cứu Thương Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
123.
Soraka
Soraka
2.0 / 6.7 / 9.3 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Vòng Tròn Tử Thần
124.
Lissandra
Lissandra
5.3 / 6.6 / 6.5 Siêu Trí Tuệ Tư Duy Ma Thuật Đến Giờ Đồ Sát Tên Lửa Ma Pháp Trúng Phép Tỉnh Người
125.
Jinx
Jinx
7.0 / 6.9 / 4.6 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh Vũ Công Thiết Hài Khéo Léo
126.
Nidalee
Nidalee
7.6 / 5.6 / 5.6 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Găng Bảo Thạch Tên Lửa Ma Pháp Xạ Thủ Kỳ Cựu
127.
Rell
Rell
3.9 / 5.5 / 9.4 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Không Thể Vượt Qua Đả Kích Đọa Đày
128.
Vel'Koz
Vel'Koz
6.9 / 6.5 / 5.9 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Xạ Thủ Kỳ Cựu Trúng Phép Tỉnh Người
129.
Diana
Diana
5.8 / 6.9 / 5.4 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Đến Giờ Đồ Sát Gan Góc Vô Pháp
130.
Talon
Talon
7.3 / 7.0 / 5.1 Tàn Bạo Đến Giờ Đồ Sát Xe Chỉ Luồn Kim Bậc Thầy Combo Găng Bảo Thạch
131.
Zeri
Zeri
7.5 / 6.8 / 4.5 Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Vũ Công Thiết Hài Hỏa Tinh Nhân Hai Nhân Ba
132.
LeBlanc
LeBlanc
6.5 / 6.3 / 5.1 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Xạ Thủ Ma Pháp Bậc Thầy Combo
133.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
5.5 / 6.7 / 6.5 Đến Giờ Đồ Sát Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Quỷ Quyệt Vô Thường
134.
Elise
Elise
7.4 / 5.9 / 5.7 Xạ Thủ Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Găng Bảo Thạch
135.
Syndra
Syndra
6.8 / 6.8 / 5.2 Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Tên Lửa Ma Pháp Găng Bảo Thạch Eureka
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
136.
Janna
Janna
2.8 / 6.0 / 9.2 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
137.
Qiyana
Qiyana
6.8 / 6.7 / 5.2 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Đến Giờ Đồ Sát Gan Góc Vô Pháp Chấn Động
138.
Rakan
Rakan
2.6 / 6.2 / 9.2 Dành Hết Cho Bạn Thân Thủ Lả Lướt Vụ Nổ Siêu Thanh Hỏa Thiêng Túi Cứu Thương
139.
Zilean
Zilean
4.0 / 6.3 / 6.6 Tư Duy Ma Thuật Eureka Băng Lạnh Bánh Mỳ & Bơ Bánh Mỳ & Mứt
140.
Sejuani
Sejuani
5.0 / 5.9 / 7.3 Khổng Nhân Can Đảm Không Thể Vượt Qua Khổng Lồ Hóa Khoái Lạc Tội Lỗi Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá
141.
Akshan
Akshan
6.4 / 6.8 / 4.7 Lắp Kính Nhắm Nhân Hai Nhân Ba Đòn Đánh Sấm Sét Hỏa Tinh Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại
142.
Nocturne
Nocturne
6.5 / 6.9 / 5.9 Đòn Đánh Sấm Sét Tàn Bạo Chiến Hùng Ca Khéo Léo Lắp Kính Nhắm
143.
Karthus
Karthus
8.0 / 8.0 / 5.8 Tên Lửa Ma Pháp Đến Giờ Đồ Sát Tư Duy Ma Thuật Quỷ Quyệt Vô Thường Găng Bảo Thạch
144.
Nilah
Nilah
7.2 / 7.3 / 4.5 Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Hút Hồn Chiến Hùng Ca Tàn Bạo
145.
Taliyah
Taliyah
6.0 / 6.6 / 5.6 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người Quỷ Quyệt Vô Thường
146.
Rumble
Rumble
6.4 / 7.1 / 5.6 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Hỏa Ngục Dẫn Truyền Xạ Thủ Ma Pháp Siêu Trí Tuệ
147.
Gnar
Gnar
5.6 / 6.4 / 6.1 Nhân Hai Nhân Ba Lắp Kính Nhắm Đánh Nhừ Tử Đòn Đánh Sấm Sét Khổng Lồ Hóa
148.
Kindred
Kindred
6.8 / 7.1 / 5.2 Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Gan Góc Vô Pháp Nhân Hai Nhân Ba Hỏa Tinh
149.
Aphelios
Aphelios
7.5 / 7.2 / 4.4 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh Chiến Hùng Ca Tia Thu Nhỏ
150.
Orianna
Orianna
6.1 / 6.4 / 6.4 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người Xạ Thủ Ma Pháp
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
151.
Seraphine
Seraphine
5.0 / 6.5 / 7.0 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Tư Duy Ma Thuật Hỏa Thiêng Trúng Phép Tỉnh Người
152.
Kalista
Kalista
7.3 / 7.3 / 4.7 Đòn Đánh Sấm Sét Gan Góc Vô Pháp Lắp Kính Nhắm Nhân Hai Nhân Ba Hỏa Tinh
153.
Kassadin
Kassadin
6.1 / 7.0 / 4.7 Gan Góc Vô Pháp Xạ Thủ Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Chấn Động Ý Thức Thắng Vật Chất
154.
Milio
Milio
2.0 / 6.0 / 9.1 Vụ Nổ Siêu Thanh Túi Cứu Thương Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Vòng Tròn Tử Thần
155.
Kled
Kled
6.1 / 6.0 / 5.8 Đòn Đánh Sấm Sét Tàn Bạo Bánh Mỳ & Mứt Lắp Kính Nhắm Chiến Hùng Ca
156.
Sivir
Sivir
8.0 / 6.8 / 5.3 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Khéo Léo Hỏa Tinh Vũ Công Thiết Hài
157.
Viktor
Viktor
5.8 / 6.9 / 5.6 Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Tên Lửa Ma Pháp Trúng Phép Tỉnh Người Xạ Thủ Ma Pháp
158.
Vex
Vex
7.1 / 6.1 / 6.2 Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Tên Lửa Ma Pháp Trúng Phép Tỉnh Người Găng Bảo Thạch
159.
Xayah
Xayah
6.9 / 7.1 / 4.4 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh Khéo Léo Chiến Hùng Ca
160.
Renata Glasc
Renata Glasc
3.4 / 6.4 / 7.7 Vụ Nổ Siêu Thanh Túi Cứu Thương Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán Hỏa Thiêng Dành Hết Cho Bạn
161.
Neeko
Neeko
5.3 / 6.6 / 5.9 Tư Duy Ma Thuật Xạ Thủ Ma Pháp Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Đến Giờ Đồ Sát
162.
Evelynn
Evelynn
6.7 / 6.7 / 4.6 Siêu Trí Tuệ Bậc Thầy Combo Găng Bảo Thạch Tư Duy Ma Thuật Quỷ Quyệt Vô Thường
163.
Zoe
Zoe
6.2 / 6.3 / 5.5 Tư Duy Ma Thuật Xạ Thủ Ma Pháp Găng Bảo Thạch Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ
164.
Quinn
Quinn
6.8 / 7.0 / 5.1 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh Nhân Hai Nhân Ba Khéo Léo
165.
Rek'Sai
Rek'Sai
6.6 / 6.1 / 5.8 Tàn Bạo Khổng Lồ Hóa Xe Chỉ Luồn Kim Tia Thu Nhỏ Lắp Kính Nhắm
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
166.
Ziggs
Ziggs
6.7 / 6.4 / 5.8 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người Xạ Thủ Ma Pháp
167.
Xerath
Xerath
6.2 / 6.3 / 5.9 Xạ Thủ Kỳ Cựu Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Trúng Phép Tỉnh Người Xạ Thủ Thiên Bẩm