8.7%
Phổ biến
11.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 10.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 13.1%
Tỷ Lệ Thắng: 13.1%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu
Effort
2 /
6 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Jiwoo
1 /
3 /
10
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quid
7 /
8 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Baolan
0 /
1 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Mia
1 /
6 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Khoái Lạc Tội Lỗi
|
|
Quăng Quật
|
|
Khổng Nhân Can Đảm
|
|
Đọa Đày
|
|
Không Thể Vượt Qua
|
|
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ryddck#BR1
BR (#1) |
70.8% | ||||
Rynek#AMM
LAN (#2) |
71.1% | ||||
ZEDXOO#ZED
LAN (#3) |
77.5% | ||||
ysr14#EUW
EUW (#4) |
75.6% | ||||
seowy#EUW
EUW (#5) |
67.4% | ||||
dm ad cầm Ghost#GGWP
VN (#6) |
60.0% | ||||
korzabtw#EUNE
EUNE (#7) |
66.7% | ||||
Haniagra#HIM
NA (#8) |
65.4% | ||||
xDanezu#EUNE
EUNE (#9) |
79.0% | ||||
khánh Linh 2002#hihi
VN (#10) |
52.1% | ||||