2.9%
Phổ biến
8.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 7.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 5.6%
Tỷ Lệ Thắng: 5.6%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 82.4%
Tỷ Lệ Thắng: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 7.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Akshan
Lourlo
11 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rooster
6 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pullbae
0 /
6 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Photon
3 /
6 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
TaNa
4 /
6 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Nhân Hai Nhân Ba
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Đòn Đánh Sấm Sét
|
|
Hỏa Tinh
|
|
Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại
|
|
Người chơi Akshan xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Morarne#RU1
RU (#1) |
72.5% | ||||
太尉ovo#0529
KR (#2) |
69.5% | ||||
OneaLLL#TR1
TR (#3) |
67.9% | ||||
TARZAN IVI 3#EUW
EUW (#4) |
65.6% | ||||
HyeonJu#ZZang
KR (#5) |
65.1% | ||||
Cá Hề Nemo#VN2
VN (#6) |
64.7% | ||||
Óc Chó#EUW
EUW (#7) |
69.6% | ||||
KrzyStock#STOCK
EUNE (#8) |
65.3% | ||||
TANTANTANTANTAN#JP1
JP (#9) |
63.3% | ||||
TwTv Phantasm#103
EUW (#10) |
75.0% | ||||