2.1%
Phổ biến
12.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 18.8%
Tỷ Lệ Thắng: 18.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 81.6%
Tỷ Lệ Thắng: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 12.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vex
Pullbae
3 /
7 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Akabane
26 /
7 /
26
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pullbae
5 /
1 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Aria
3 /
1 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
SkyTec
0 /
11 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Người chơi Vex xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Se7en#8470
VN (#1) |
66.7% | ||||
Vex#vex12
VN (#2) |
60.9% | ||||
Kiều Loan Makeup#0375
VN (#3) |
65.9% | ||||
wapyyyyyyyyyyy#0607
VN (#4) |
73.0% | ||||
Phó Hồng Tuyết#QUAN
VN (#5) |
62.3% | ||||
foronlyfornone#KR1
KR (#6) |
53.5% | ||||
Fang Lover 69#8872
EUNE (#7) |
100.0% | ||||
FOR THE PLOT#LFW
NA (#8) |
75.7% | ||||
oOoKeMoOo#1199
VN (#9) |
66.0% | ||||
Naga Shima#EUW
EUW (#10) |
63.2% | ||||