5.1%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 91.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Giày
Phổ biến: 90.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vex
BuLLDoG
12 /
8 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Reeker
10 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pullbae
3 /
7 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Akabane
26 /
7 /
26
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pullbae
5 /
1 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Người chơi Vex xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Se7en#8470
VN (#1) |
66.7% | ||||
FOR THE PLOT#LFW
NA (#2) |
78.0% | ||||
Kiều Loan Makeup#0375
VN (#3) |
65.2% | ||||
Vex#vex12
VN (#4) |
56.6% | ||||
wapyyyyyyyyyyy#0607
VN (#5) |
73.0% | ||||
foronlyfornone#KR1
KR (#6) |
54.3% | ||||
Lil Tæ#Sad
EUW (#7) |
54.3% | ||||
APO#我要咖啡
EUW (#8) |
69.8% | ||||
Phó Hồng Tuyết#QUAN
VN (#9) |
57.6% | ||||
Fang Lover 69#8872
EUNE (#10) |
100.0% | ||||