5.6%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 66.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Giày
Phổ biến: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain
Crownie
15 /
3 /
20
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
PowerOfEvil
6 /
2 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Jiwoo
0 /
9 /
6
|
VS
|
||||
Ayel
6 /
6 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Baolan
2 /
8 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Awziliesama#28137
EUW (#1) |
96.7% | ||||
Yusshiro#UwU
VN (#2) |
62.4% | ||||
완벽범죄#KR1
KR (#3) |
57.7% | ||||
Noxian Demon#NOXUS
EUNE (#4) |
64.4% | ||||
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#5) |
58.0% | ||||
Huy Hoàng#1304
VN (#6) |
57.8% | ||||
Ipados#SWAIN
EUW (#7) |
58.0% | ||||
Swain#tung1
VN (#8) |
59.7% | ||||
양웨인#KR01
KR (#9) |
58.1% | ||||
Minato#111
KR (#10) |
54.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,357,366 | |
2. | 6,475,081 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,719,565 | |
5. | 5,390,786 | |