Urgot

Urgot

18,118 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.0%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Càn Quét
W
Khinh Thị
E
Lựu Đạn Ăn Mòn
Q
Đại Bác Cộng Hưởng
Lựu Đạn Ăn Mòn
Q Q Q Q Q
Càn Quét
W W W W W
Khinh Thị
E E E E E
Mũi Khoan Tử Thần
R R R
Phổ biến: 49.7% - Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Build cốt lõi

Đai Khổng Lồ
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
Phổ biến: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 66.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%

Đường build chung cuộc

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Giáp Gai
Móng Vuốt Sterak

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 76.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Người chơi Urgot xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
vooKZ1#1802
vooKZ1#1802
BR (#1)
Thách Đấu 71.7% 46
2.
NHO HA TINH#KR1
NHO HA TINH#KR1
KR (#2)
Đại Cao Thủ 65.6% 64
3.
Monsieur Dunks#EUW
Monsieur Dunks#EUW
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 61.3% 80
4.
Svetlana Malkova#LASD
Svetlana Malkova#LASD
BR (#4)
Cao Thủ 63.3% 60
5.
Lerax#1331
Lerax#1331
EUW (#5)
Cao Thủ 59.2% 49
6.
utg0t#333
utg0t#333
KR (#6)
Đại Cao Thủ 57.6% 92
7.
Alanik PTW CREW#EUNE
Alanik PTW CREW#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ 61.7% 47
8.
Urgotta kidding#EUW
Urgotta kidding#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 57.4% 68
9.
우르곳 연구소장#KR1
우르곳 연구소장#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 55.6% 63
10.
Ned#7708
Ned#7708
EUW (#10)
Cao Thủ 60.9% 46