2.2%
Phổ biến
48.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 29.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Giày
Phổ biến: 65.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Briar
Pyosik
9 /
4 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Weiwei
8 /
11 /
18
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Pyosik
6 /
3 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Hoglet
2 /
8 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Người chơi Briar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DNAKOREA#KR1
KR (#1) |
84.2% | ||||
Ashley Graves#000
EUNE (#2) |
64.8% | ||||
iBeako#Ouaf
EUW (#3) |
78.4% | ||||
Konost#BRIAR
BR (#4) |
62.2% | ||||
briarjuicythighs#3945
EUW (#5) |
67.2% | ||||
Poseidon#KUN
VN (#6) |
87.1% | ||||
Zargana Hunter#ZRGNN
TR (#7) |
61.5% | ||||
Tigz#NA1
NA (#8) |
65.5% | ||||
Gros Bead#EUW
EUW (#9) |
62.1% | ||||
GútBoii ĐẹpTraii#VN2
VN (#10) |
52.3% | ||||