8.4%
Phổ biến
54.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 67.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 88.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Giày
Phổ biến: 88.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath
Khan
4 /
3 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Envyy
5 /
8 /
21
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Khan
3 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Milica
1 /
0 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Memo
9 /
3 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
NO GG PLZ#KR1
KR (#1) |
64.2% | ||||
Phong Dubai#VN2
VN (#2) |
66.0% | ||||
Krüppi#EUW
EUW (#3) |
62.1% | ||||
ngaychuagiongbao#1904
VN (#4) |
62.5% | ||||
Zwagie#3003
VN (#5) |
59.7% | ||||
IsoLazy#9951
TW (#6) |
61.4% | ||||
Tobai#Crack
EUW (#7) |
57.6% | ||||
kqemexxa#EUNE
EUNE (#8) |
56.7% | ||||
Ønłý Xeräthº#EUNE
EUNE (#9) |
55.8% | ||||
Xerath Artillery#EUW
EUW (#10) |
57.1% | ||||