Xerath

Xerath

51,591 trận ( 2 ngày vừa qua )
8.4%
Phổ biến
54.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xung Kích Năng Lượng
Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W
Điện Tích Cầu
E
Áp Xung Năng Lượng
Xung Kích Năng Lượng
Q Q Q Q Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W W W W W
Điện Tích Cầu
E E E E E
Nghi Thức Ma Pháp
R R R
Phổ biến: 67.7% - Tỷ Lệ Thắng: 54.6%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 88.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Kính Nhắm Ma Pháp
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 12.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 88.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.5% - Tỷ Lệ Thắng: 54.7%

Người chơi Xerath xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
NO GG PLZ#KR1
NO GG PLZ#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 64.2% 53
2.
Phong Dubai#VN2
Phong Dubai#VN2
VN (#2)
Cao Thủ 66.0% 53
3.
Krüppi#EUW
Krüppi#EUW
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 62.1% 58
4.
ngaychuagiongbao#1904
ngaychuagiongbao#1904
VN (#4)
Đại Cao Thủ 62.5% 72
5.
Zwagie#3003
Zwagie#3003
VN (#5)
Cao Thủ 59.7% 67
6.
IsoLazy#9951
IsoLazy#9951
TW (#6)
Đại Cao Thủ 61.4% 57
7.
Tobai#Crack
Tobai#Crack
EUW (#7)
Đại Cao Thủ 57.6% 66
8.
kqemexxa#EUNE
kqemexxa#EUNE
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ 56.7% 97
9.
Ønłý Xeräthº#EUNE
Ønłý Xeräthº#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ 55.8% 113
10.
Xerath Artillery#EUW
Xerath Artillery#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 57.1% 49