6.8%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Giày
Phổ biến: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sylas
Avenger
8 /
4 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Pyosik
7 /
2 /
4
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Pyosik
14 /
8 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Quid
7 /
0 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pyosik
6 /
4 /
4
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Người chơi Sylas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
nigusPL#PIES
EUNE (#1) |
66.1% | ||||
KiddSoldier#LAN
LAN (#2) |
63.8% | ||||
H6at#n11
KR (#3) |
66.7% | ||||
JQKCột#VN2
VN (#4) |
100.0% | ||||
Chaqrin#sylas
TR (#5) |
70.5% | ||||
Cagkan#8998
EUW (#6) |
68.6% | ||||
Wuang#Ngan
VN (#7) |
61.4% | ||||
maaigˉ#333
LAS (#8) |
82.4% | ||||
Dom Vincitore#EUNE
EUNE (#9) |
69.2% | ||||
Dennise#9669
TR (#10) |
84.6% | ||||