5.6%
Phổ biến
51.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 38.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 23.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Giày
Phổ biến: 66.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze
Philip
7 /
9 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Philip
9 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Burdol
3 /
4 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Destroy
13 /
2 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Destroy
1 /
2 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
IRON I#3333
VN (#1) |
65.6% | ||||
God ryze#LAS
LAS (#2) |
62.5% | ||||
빡 준#kr0
KR (#3) |
60.0% | ||||
Kohls#FATop
BR (#4) |
58.0% | ||||
농무연#KR1
KR (#5) |
55.6% | ||||
81171132del#KR1
KR (#6) |
62.8% | ||||
Gô Dog người Huế#VCS
VN (#7) |
65.0% | ||||
gapeado por mi#LAN
LAN (#8) |
82.4% | ||||
Runic Avarice#6940
NA (#9) |
65.1% | ||||
Shinunogaew#Bang
VN (#10) |
74.1% | ||||