3.5%
Phổ biến
44.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 13.1%
Tỷ Lệ Thắng: 41.6%
Tỷ Lệ Thắng: 41.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Giày
Phổ biến: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kayn
Raptor
14 /
5 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Croco
4 /
6 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sheiden
6 /
5 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Sheiden
3 /
5 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Sheiden
13 /
6 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Người chơi Kayn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TTV DarkAuraLOL#EUW
EUW (#1) |
65.0% | ||||
Belic#EUNE
EUNE (#2) |
64.8% | ||||
whos gonna carry#BR1
BR (#3) |
62.9% | ||||
Kusa o Miko#EUW
EUW (#4) |
61.2% | ||||
Asheteroze#PH2
PH (#5) |
60.0% | ||||
caiozera#ego
BR (#6) |
60.5% | ||||
Karasmai Kayn#NA1
NA (#7) |
58.4% | ||||
Robertin de Kayn#Kayn
BR (#8) |
55.8% | ||||
AHAHAKLLIEHENAHA#fds
BR (#9) |
55.4% | ||||
twtv seliorz#dyrka
EUW (#10) |
74.1% | ||||