4.4%
Phổ biến
52.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 21.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Giày
Phổ biến: 66.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Alistar
Rhuckz
2 /
4 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hylissang
0 /
7 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Nukes
0 /
3 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Delight
2 /
4 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Life
0 /
7 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 77.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Người chơi Alistar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
New Day#9999
VN (#1) |
69.2% | ||||
Cow cow cowwwwww#100
EUNE (#2) |
65.2% | ||||
pendopode#facku
VN (#3) |
61.7% | ||||
Rajkovaca#NA1
NA (#4) |
59.0% | ||||
조재원투#KR 1
KR (#5) |
58.2% | ||||
killobreakk#EUW
EUW (#6) |
55.7% | ||||
IºStoleºHisºBike#EUNE
EUNE (#7) |
65.4% | ||||
Tê Liệt 3Ker#1804
VN (#8) |
51.2% | ||||
LissJandraPBE#EUW
EUW (#9) |
71.4% | ||||
EPSILON#NA1
NA (#10) |
62.2% | ||||