Camille

Camille

20,883 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.1%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Giao Thức Chuẩn Xác
Q
Bắn Dây Móc
E
Đá Quét Chiến Thuật
W
Thích Ứng Phòng Ngự
Giao Thức Chuẩn Xác
Q Q Q Q Q
Đá Quét Chiến Thuật
W W W W W
Bắn Dây Móc
E E E E E
Tối Hậu Thư
R R R
Phổ biến: 65.4% - Tỷ Lệ Thắng: 52.4%

Build ban đầu

Kiếm Dài
Thủy Kiếm
Phổ biến: 31.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%

Build cốt lõi

Thủy Kiếm
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 13.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 69.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%

Đường build chung cuộc

Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
Vòng Sắt Cổ Tự

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
8 / 1 / 8

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 48.8% - Tỷ Lệ Thắng: 53.3%

Người chơi Camille xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#1)
Đại Cao Thủ 72.2% 54
2.
Portgas D Braham#AGB
Portgas D Braham#AGB
BR (#2)
Đại Cao Thủ 69.6% 56
3.
tt1#zxc
tt1#zxc
VN (#3)
Đại Cao Thủ 78.6% 42
4.
RichardPetru#EUNE
RichardPetru#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ 84.2% 38
5.
S級第32位底承勳#0822
S級第32位底承勳#0822
TW (#5)
Đại Cao Thủ 67.3% 52
6.
Bae Hanhan#2001
Bae Hanhan#2001
VN (#6)
Cao Thủ 66.1% 59
7.
Candy Jelly Love#VN2
Candy Jelly Love#VN2
VN (#7)
Thách Đấu 69.6% 46
8.
Shales#swift
Shales#swift
LAS (#8)
Đại Cao Thủ 61.8% 55
9.
blobheart#NA1
blobheart#NA1
NA (#9)
Đại Cao Thủ 63.2% 68
10.
TOP DROGADO#LAS
TOP DROGADO#LAS
LAS (#10)
Đại Cao Thủ 63.4% 82