12.5%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
11.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 32.2%
Tỷ Lệ Thắng: 62.6%
Tỷ Lệ Thắng: 62.6%
Giày
Phổ biến: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Camille
Dhokla
6 /
3 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Professor
7 /
3 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Dhokla
4 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dhokla
5 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kumo
2 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Người chơi Camille xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Portgas D Braham#AGB
BR (#1) |
67.9% | ||||
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#2) |
70.2% | ||||
blobheart#NA1
NA (#3) |
64.4% | ||||
TOP DROGADO#LAS
LAS (#4) |
64.7% | ||||
Bae Hanhan#2001
VN (#5) |
67.4% | ||||
walldive#MBG
KR (#6) |
67.4% | ||||
Netak#God
EUW (#7) |
65.1% | ||||
Candy Jelly Love#VN2
VN (#8) |
70.5% | ||||
마법사#6577
KR (#9) |
62.1% | ||||
baaba#35K
EUW (#10) |
75.4% | ||||