7.4%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
15.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 83.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 64.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Giày
Phổ biến: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Pyke
Yaharong
3 /
15 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
5 /
5 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Farfetch
1 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Fleshy
2 /
8 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Life
5 /
3 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 69.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Pyke xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Butko#Uhleb
EUW (#1) |
97.6% | ||||
iBony#2001
VN (#2) |
73.9% | ||||
Mute And Pray#NA1
NA (#3) |
68.0% | ||||
海味小队长#komer
SG (#4) |
71.7% | ||||
Lyzer#ヅヅヅ
LAS (#5) |
68.8% | ||||
죄 인#kr4
KR (#6) |
76.6% | ||||
azrael#lonly
BR (#7) |
69.6% | ||||
Monkey Pyke#001
NA (#8) |
62.3% | ||||
Seo Haebom#meow
EUW (#9) |
62.0% | ||||
록경이#KR1
KR (#10) |
62.7% | ||||