11.0%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
8.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 96.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Giày
Phổ biến: 67.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri
Abbedagge
9 /
1 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Nisqy
17 /
2 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
FATE
8 /
5 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Saint
4 /
4 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Jensen
6 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
iiiiilllii#wywq
KR (#1) |
70.5% | ||||
Archangel#X96
VN (#2) |
77.8% | ||||
비타500맛젤리#KR1
KR (#3) |
57.5% | ||||
Position#EUNE
EUNE (#4) |
63.6% | ||||
ExcaliberPrime#H33
NA (#5) |
55.1% | ||||
Fernanda Bolos#Ahri
BR (#6) |
64.2% | ||||
무례하긴 순애야#옷코츠 타
KR (#7) |
51.0% | ||||
움 아#AHRI
KR (#8) |
70.5% | ||||
MonkeyDsssssssss#VN2
VN (#9) |
58.1% | ||||
Lilith#bless
TR (#10) |
47.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,822,646 | |
2. | 12,756,519 | |
3. | 11,329,153 | |
4. | 10,398,628 | |
5. | 10,204,211 | |