Seraphine

Seraphine

Hỗ Trợ
39,652 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.3%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nốt Cao
Q
Thanh Âm Bao Phủ
W
Đổi Nhịp
E
Nữ Hoàng Sân Khấu
Nốt Cao
Q Q Q Q Q
Thanh Âm Bao Phủ
W W W W W
Đổi Nhịp
E E E E E
Khúc Ca Lan Tỏa
R R R
Phổ biến: 25.1% - Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 75.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Đuốc Lửa Đen
Quyền Trượng Thiên Thần
Trượng Pha Lê Rylai
Phổ biến: 3.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 73.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Đường build chung cuộc

Hoa Tử Linh
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
12 / 1 / 15

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 50.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Miuri Chan#Shine
Miuri Chan#Shine
BR (#1)
Đại Cao Thủ 60.3% 78
2.
미움받을 용기#송현석
미움받을 용기#송현석
KR (#2)
Cao Thủ 58.6% 58
3.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#3)
Thách Đấu 79.4% 34
4.
Sakura n You#Divky
Sakura n You#Divky
VN (#4)
Cao Thủ 61.7% 47
5.
Tera#0000
Tera#0000
EUW (#5)
Cao Thủ 58.3% 48
6.
Daddy Pedrο#EUW
Daddy Pedrο#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 69.2% 39
7.
Space Host#LAN
Space Host#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ 62.8% 43
8.
Yamete#cute
Yamete#cute
EUW (#8)
Cao Thủ 52.2% 67
9.
Fong Koli#3112
Fong Koli#3112
VN (#9)
Cao Thủ 62.8% 43
10.
Torakle KR#MATES
Torakle KR#MATES
KR (#10)
Cao Thủ 51.9% 77