7.8%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
10.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 93.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.0%
Giày
Phổ biến: 95.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vayne
Kramer
9 /
2 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Photon
6 /
7 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Melonik
5 /
7 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Burdol
6 /
6 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rey
1 /
7 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 41.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tunf1#2007
VN (#1) |
61.7% | ||||
NUΜB#EUW
EUW (#2) |
56.6% | ||||
검스개좋아진짜#ksh
KR (#3) |
70.0% | ||||
RNG 296#EUW
EUW (#4) |
54.4% | ||||
Jadi#Vayne
EUW (#5) |
54.3% | ||||
jetzt langts#EUW
EUW (#6) |
56.3% | ||||
infinite void#BR 7
BR (#7) |
60.0% | ||||
fahadkill#6077
EUW (#8) |
81.8% | ||||
takaxo#4513
BR (#9) |
53.3% | ||||
Vayne God#EUW
EUW (#10) |
73.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |