5.9%
Phổ biến
47.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 90.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Giày
Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus
Absolut
5 /
6 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Envyy
5 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Envyy
9 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Absolut
5 /
1 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Patrik
13 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 33.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.9%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
좌유범#KR1
KR (#1) |
65.4% | ||||
29V5 KSkyyyy#240hz
VN (#2) |
64.5% | ||||
Gumangusi#1812
VN (#3) |
64.0% | ||||
우주형사#247
KR (#4) |
57.4% | ||||
Komorebi#1108
OCE (#5) |
54.9% | ||||
1010178#EUNE
EUNE (#6) |
54.9% | ||||
Biết Ông Hải k0#2710
VN (#7) |
76.0% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#8) |
61.4% | ||||
小小羊#0509
TW (#9) |
80.0% | ||||
501#EUNE
EUNE (#10) |
68.4% | ||||