7.6%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
4.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Giày
Phổ biến: 81.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nidalee
Grell
12 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yukino
5 /
8 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Grell
11 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yukino
8 /
4 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Stefan
8 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Nidalee xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
1st Khan#2708
VN (#1) |
74.0% | ||||
CHAKIB NIDA KING#SLµT
EUW (#2) |
85.4% | ||||
emptybottle69#EUW
EUW (#3) |
86.5% | ||||
기고만장장만고기#KR1
KR (#4) |
70.8% | ||||
nunu#6豹女
EUW (#5) |
67.8% | ||||
Blixxn#BLIX
NA (#6) |
64.2% | ||||
Sriffow#0000
EUW (#7) |
63.5% | ||||
Andreeey#EUNE
EUNE (#8) |
66.0% | ||||
ừ bạn hay#12345
VN (#9) |
68.9% | ||||
already broken#begin
VN (#10) |
61.4% | ||||