2.9%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 87.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Giày
Phổ biến: 91.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sivir
Jeyrus
4 /
7 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Violet
16 /
2 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Violet
11 /
5 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zenit
17 /
6 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Apollo
13 /
2 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Sivir xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
IM ON TREN LOL#TREN
EUNE (#1) |
70.0% | ||||
4 season bronze#6789
VN (#2) |
71.7% | ||||
Fangzz#VN2
VN (#3) |
60.5% | ||||
삼평동#KR1
KR (#4) |
69.4% | ||||
Bad Boy Cổ Nhuế#VN2
VN (#5) |
62.5% | ||||
눈뜨면아침#6378
KR (#6) |
74.6% | ||||
EdiSun#2721
LAN (#7) |
61.5% | ||||
LoboTomyHilfiger#1856
EUW (#8) |
77.8% | ||||
Zaiphen#NA1
NA (#9) |
61.1% | ||||
매화검존#6686
KR (#10) |
61.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,076,845 | |
2. | 8,820,510 | |
3. | 7,460,440 | |
4. | 6,594,317 | |
5. | 6,393,654 | |