2.0%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 67.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 64.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%
Giày
Phổ biến: 91.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ivern
whiteinn
4 /
3 /
20
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Oguzkhan
2 /
4 /
19
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Elyoya
1 /
3 /
21
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Oguzkhan
4 /
4 /
22
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
roulette
3 /
5 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Người chơi Ivern xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MaxouTigrou#EUW
EUW (#1) |
67.1% | ||||
Finnguy#EUW
EUW (#2) |
62.9% | ||||
Miato#Miato
EUNE (#3) |
60.9% | ||||
20022002#2002T
VN (#4) |
62.0% | ||||
Roylenie#BR1
BR (#5) |
75.0% | ||||
ALLEN IVERNSON#IVERN
EUW (#6) |
59.0% | ||||
jamican banana#NA1
NA (#7) |
56.9% | ||||
Timobaby1#24768
EUW (#8) |
58.8% | ||||
Soc dep try#kusoc
VN (#9) |
72.7% | ||||
Fungus Amungus#FUNGI
EUW (#10) |
57.4% | ||||