1.9%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.1%
Tỷ Lệ Thắng: 63.3%
Tỷ Lệ Thắng: 63.3%
Giày
Phổ biến: 81.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Renata Glasc
Targamas
3 /
3 /
22
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Fatihcan
1 /
7 /
5
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Pleata
0 /
5 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Diamond
3 /
7 /
15
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Diamond
0 /
7 /
10
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi Renata Glasc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kralllll#Osman
EUW (#1) |
65.8% | ||||
BOOBS OF DEATH#DIVA
EUNE (#2) |
72.4% | ||||
Jelex#XAXA
LAN (#3) |
96.0% | ||||
Maldîto GG#GLASC
LAS (#4) |
60.0% | ||||
Baileaf#Slim
NA (#5) |
60.2% | ||||
zangsisi#KR2
KR (#6) |
47.4% | ||||
iSyntax#TALNT
BR (#7) |
81.8% | ||||
ChicaHotA5min#LAN
LAN (#8) |
59.4% | ||||
RG J PONG#RAYNG
LAN (#9) |
53.3% | ||||
Munu Mono#TR07
TR (#10) |
61.5% | ||||