1.6%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 67.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.1%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Giày
Phổ biến: 66.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Olaf
Ayel
11 /
9 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lenom
8 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Minerva
4 /
8 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Arthur
5 /
9 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
11 /
0 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#1) |
61.0% | ||||
weiweiwei1#KR1
KR (#2) |
62.1% | ||||
Sty1eOfMe#huy73
VN (#3) |
59.6% | ||||
액쇼니#KR1
KR (#4) |
57.0% | ||||
shell#33333
EUW (#5) |
73.0% | ||||
OLAFK1NG#2707
VN (#6) |
55.0% | ||||
Žygis#EUW
EUW (#7) |
54.8% | ||||
xiao ming ge#KR1
KR (#8) |
53.8% | ||||
AMON GOD#1v9
EUNE (#9) |
56.5% | ||||
AdcMain2026#EU202
EUW (#10) |
57.8% | ||||