4.3%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 66.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.9%
Tỷ Lệ Thắng: 58.9%
Giày
Phổ biến: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Tahm Kench
Nukes
0 /
5 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Biofrost
0 /
6 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Keshi
6 /
4 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Nukes
5 /
4 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Way
3 /
5 /
20
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 67.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Tahm Kench xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
alejo2011#LAS
LAS (#1) |
63.0% | ||||
JumpeY#2011
LAN (#2) |
62.7% | ||||
KenPy#KenPy
VN (#3) |
58.5% | ||||
56955#555
KR (#4) |
57.9% | ||||
한봉수#KR2
KR (#5) |
56.7% | ||||
PDY Dii#Dii
VN (#6) |
59.2% | ||||
No Arm Whatley#EUW
EUW (#7) |
78.8% | ||||
Iced Capps Only#NA1
NA (#8) |
53.7% | ||||
G2 Rookies#NA2
KR (#9) |
78.2% | ||||
Coedgy#EUNE
EUNE (#10) |
52.9% | ||||