Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,991,810 -
2. 1,920,114 Bạch Kim II
3. 1,893,885 -
4. 1,616,271 -
5. 1,416,550 -
6. 1,411,583 Bạch Kim II
7. 1,354,542 Bạch Kim I
8. 1,349,072 Bạch Kim II
9. 1,330,391 -
10. 1,325,203 ngọc lục bảo IV
11. 1,238,513 Kim Cương IV
12. 1,110,226 -
13. 1,108,295 Đồng II
14. 1,081,095 ngọc lục bảo I
15. 1,064,149 -
16. 1,054,723 ngọc lục bảo IV
17. 1,048,746 -
18. 1,017,928 Kim Cương II
19. 1,005,236 -
20. 971,002 Bạc IV
21. 963,386 -
22. 955,825 Bạch Kim III
23. 927,674 Vàng IV
24. 903,628 -
25. 874,416 ngọc lục bảo III
26. 846,628 Kim Cương II
27. 822,527 ngọc lục bảo III
28. 798,504 ngọc lục bảo III
29. 784,404 Kim Cương III
30. 783,136 ngọc lục bảo IV
31. 768,975 Kim Cương III
32. 763,326 Sắt I
33. 758,988 Đồng III
34. 757,967 Bạch Kim IV
35. 749,817 Bạc IV
36. 747,623 ngọc lục bảo IV
37. 743,104 Bạch Kim II
38. 740,393 -
39. 735,748 -
40. 735,748 -
41. 729,295 -
42. 724,209 -
43. 723,950 -
44. 703,366 Bạch Kim II
45. 702,732 Kim Cương I
46. 699,849 Kim Cương II
47. 699,724 -
48. 699,364 -
49. 699,254 Bạch Kim I
50. 698,428 -
51. 687,042 Kim Cương I
52. 686,330 -
53. 677,647 -
54. 675,697 -
55. 675,365 -
56. 673,804 Cao Thủ
57. 671,989 Bạch Kim II
58. 669,459 -
59. 665,307 Bạch Kim II
60. 664,684 Bạc III
61. 664,352 Kim Cương III
62. 658,695 Kim Cương II
63. 658,600 -
64. 653,852 Bạch Kim III
65. 650,904 ngọc lục bảo III
66. 648,533 -
67. 647,848 Bạch Kim II
68. 643,357 Kim Cương III
69. 641,745 -
70. 637,299 Bạc I
71. 636,831 -
72. 634,783 Kim Cương III
73. 632,512 ngọc lục bảo I
74. 630,703 ngọc lục bảo IV
75. 630,040 Kim Cương II
76. 628,234 ngọc lục bảo III
77. 626,161 Bạch Kim III
78. 619,564 Bạch Kim IV
79. 614,507 Bạch Kim III
80. 614,049 -
81. 613,625 ngọc lục bảo III
82. 612,902 Kim Cương IV
83. 607,764 -
84. 607,047 ngọc lục bảo II
85. 606,571 Đại Cao Thủ
86. 604,653 Kim Cương III
87. 599,206 -
88. 598,246 -
89. 596,434 Vàng IV
90. 594,860 Bạch Kim IV
91. 594,842 ngọc lục bảo II
92. 585,625 -
93. 585,390 Bạc IV
94. 583,829 Bạch Kim III
95. 581,322 ngọc lục bảo II
96. 579,240 -
97. 579,172 -
98. 574,534 Bạc IV
99. 567,218 -
100. 567,043 ngọc lục bảo I