Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 23,302,955 ngọc lục bảo IV
2. 22,096,042 Bạch Kim II
3. 19,560,120 -
4. 15,115,607 Bạch Kim III
5. 14,982,748 Đồng IV
6. 13,964,603 Sắt I
7. 13,851,220 -
8. 13,822,474 Kim Cương III
9. 13,759,556 ngọc lục bảo II
10. 13,054,698 -
11. 12,826,284 ngọc lục bảo IV
12. 12,822,646 Thách Đấu
13. 12,756,519 Kim Cương III
14. 12,724,083 Sắt IV
15. 12,573,532 -
16. 12,401,893 -
17. 12,371,331 Bạc IV
18. 12,319,350 ngọc lục bảo IV
19. 12,228,357 -
20. 12,138,560 Đồng II
21. 11,946,616 ngọc lục bảo IV
22. 11,850,684 Cao Thủ
23. 11,782,921 ngọc lục bảo II
24. 11,757,591 -
25. 11,680,847 -
26. 11,618,609 Sắt II
27. 11,580,486 Sắt II
28. 11,564,220 Bạc II
29. 11,468,775 ngọc lục bảo I
30. 11,468,713 -
31. 11,396,163 Kim Cương III
32. 11,379,357 ngọc lục bảo III
33. 11,318,871 Cao Thủ
34. 11,245,290 Đồng III
35. 11,240,821 Sắt III
36. 11,190,976 -
37. 10,998,855 ngọc lục bảo II
38. 10,902,075 Bạch Kim III
39. 10,805,150 ngọc lục bảo I
40. 10,802,060 Bạc III
41. 10,777,250 -
42. 10,731,746 Sắt III
43. 10,675,551 Bạch Kim IV
44. 10,656,226 -
45. 10,625,741 -
46. 10,589,538 ngọc lục bảo II
47. 10,477,152 Sắt IV
48. 10,464,502 ngọc lục bảo IV
49. 10,459,846 Bạch Kim II
50. 10,452,024 Sắt III
51. 10,431,019 Đồng III
52. 10,417,850 Đồng III
53. 10,410,305 -
54. 10,406,711 Vàng IV
55. 10,384,153 -
56. 10,357,366 Vàng I
57. 10,289,206 Kim Cương III
58. 10,250,161 Cao Thủ
59. 10,230,291 ngọc lục bảo III
60. 10,219,325 -
61. 10,204,211 -
62. 10,175,611 Sắt III
63. 10,006,576 -
64. 10,001,701 -
65. 9,961,107 -
66. 9,942,531 ngọc lục bảo II
67. 9,900,026 -
68. 9,858,071 -
69. 9,858,071 -
70. 9,856,059 Cao Thủ
71. 9,796,459 Vàng IV
72. 9,780,319 -
73. 9,773,823 Bạc IV
74. 9,729,273 -
75. 9,722,409 Vàng I
76. 9,715,223 -
77. 9,712,412 Vàng II
78. 9,701,472 -
79. 9,685,781 -
80. 9,684,554 Sắt II
81. 9,682,987 -
82. 9,666,474 Vàng IV
83. 9,634,079 Sắt I
84. 9,621,141 Kim Cương III
85. 9,614,284 Sắt I
86. 9,563,576 ngọc lục bảo III
87. 9,559,463 ngọc lục bảo III
88. 9,556,944 -
89. 9,556,641 -
90. 9,525,272 Sắt II
91. 9,522,653 -
92. 9,483,058 Bạch Kim II
93. 9,450,517 Kim Cương II
94. 9,448,178 Bạch Kim II
95. 9,443,446 -
96. 9,439,194 Bạc IV
97. 9,422,444 Bạch Kim IV
98. 9,395,206 ngọc lục bảo IV
99. 9,390,181 Kim Cương I
100. 9,384,079 -